KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 13 | 63 | 44 | 53 |
200N | 307 | 774 | 364 | 812 |
400N | 6220 1931 0711 | 8417 4335 6233 | 3554 3222 2348 | 0412 8267 5388 |
1TR | 7674 | 2545 | 0862 | 1193 |
3TR | 64088 64823 94557 70684 87101 02248 75900 | 63481 60424 09662 60231 30654 86565 20380 | 10944 34030 10703 51439 41952 66439 92337 | 88893 21896 03760 78622 57277 03093 92364 |
10TR | 81034 10120 | 76562 68411 | 98289 15680 | 54808 98176 |
15TR | 66143 | 48472 | 49237 | 64322 |
30TR | 98790 | 40125 | 75436 | 18608 |
2TỶ | 617479 | 229779 | 466926 | 984771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL19 | 05KS19 | 26TV19 | |
100N | 27 | 30 | 42 |
200N | 718 | 638 | 162 |
400N | 9517 6047 8266 | 4600 3278 7984 | 2555 7291 0176 |
1TR | 8782 | 7346 | 7259 |
3TR | 39301 55726 20346 88331 85895 58578 36875 | 37094 37138 77108 43523 79179 22603 33934 | 10337 43695 80155 42369 82344 60982 11409 |
10TR | 85466 37163 | 48542 12474 | 74459 29585 |
15TR | 12287 | 99775 | 72275 |
30TR | 67029 | 80428 | 35400 |
2TỶ | 074306 | 427499 | 303327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 24 | 70 | 32 |
200N | 272 | 558 | 902 |
400N | 3806 8475 5115 | 9958 1382 5555 | 3759 6628 1503 |
1TR | 1070 | 0047 | 6990 |
3TR | 96360 95827 72245 23312 60513 49879 55160 | 25159 24313 38700 32543 96388 69893 88541 | 31708 09190 44534 38905 79074 82053 27963 |
10TR | 72281 91810 | 87485 77885 | 13562 67178 |
15TR | 45328 | 81458 | 23114 |
30TR | 26299 | 31869 | 99286 |
2TỶ | 250494 | 718022 | 201278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 03 | 77 | 95 |
200N | 737 | 629 | 048 |
400N | 8737 1505 7962 | 9316 5163 3252 | 3715 0879 7665 |
1TR | 2382 | 0982 | 9814 |
3TR | 62120 21085 92628 05266 47913 64061 87321 | 54889 44030 33980 98679 22514 03045 37974 | 15117 35306 04091 78333 40674 25157 49520 |
10TR | 89181 85415 | 70638 48103 | 77425 31010 |
15TR | 39199 | 35936 | 50900 |
30TR | 02652 | 14231 | 19110 |
2TỶ | 687524 | 555165 | 226487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T05K2 | |
100N | 12 | 08 | 60 |
200N | 606 | 312 | 056 |
400N | 5385 6354 9405 | 6763 7320 5782 | 4997 0186 9278 |
1TR | 8053 | 6047 | 5548 |
3TR | 68874 95981 47404 21001 86771 67447 51729 | 43938 09994 21085 48845 86404 68157 80060 | 73616 02975 15256 42626 55554 52183 31406 |
10TR | 79274 84446 | 79354 64059 | 80309 48808 |
15TR | 91251 | 16773 | 43158 |
30TR | 91405 | 19149 | 53768 |
2TỶ | 548480 | 524672 | 339747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | C19 | T05K2 | |
100N | 19 | 51 | 01 |
200N | 415 | 180 | 663 |
400N | 0246 6609 6184 | 6688 2555 3920 | 9294 8738 0291 |
1TR | 2769 | 5238 | 6836 |
3TR | 82883 84439 92824 83944 59696 36032 00325 | 14066 10630 84750 85207 06691 74580 00969 | 28851 72773 73475 15284 57991 82362 33675 |
10TR | 44776 45289 | 20602 68454 | 56751 41765 |
15TR | 82988 | 28053 | 57012 |
30TR | 51639 | 74918 | 22795 |
2TỶ | 828894 | 524196 | 968319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 30 | 62 | 82 |
200N | 896 | 125 | 882 |
400N | 7036 2865 0511 | 3467 3407 6161 | 2047 6159 1669 |
1TR | 0406 | 7176 | 5367 |
3TR | 90324 90836 89097 59310 70696 84330 20607 | 25101 02723 16939 33142 36979 21629 24967 | 54176 49505 03998 47403 15715 49838 35283 |
10TR | 98514 61074 | 67505 08864 | 41981 65211 |
15TR | 63108 | 19306 | 84172 |
30TR | 39727 | 03712 | 43643 |
2TỶ | 734945 | 770105 | 497984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep