KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 97 | 38 | 48 |
200N | 486 | 342 | 637 |
400N | 4296 0036 0990 | 2347 6399 4276 | 4600 9780 6103 |
1TR | 4079 | 9703 | 7443 |
3TR | 47966 89152 70339 19578 00527 46762 09801 | 73920 45459 44405 34417 85869 96384 10348 | 31507 72485 35188 61395 88764 60019 49619 |
10TR | 54132 63104 | 93531 46699 | 09653 51804 |
15TR | 63555 | 36050 | 34856 |
30TR | 21744 | 50350 | 13862 |
2TỶ | 114966 | 849725 | 465755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | L46 | T11K2 | |
100N | 74 | 56 | 03 |
200N | 267 | 395 | 527 |
400N | 1227 7470 8561 | 7701 6702 5883 | 8905 4903 1051 |
1TR | 3776 | 9899 | 2920 |
3TR | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 |
10TR | 49356 66430 | 00116 51309 | 75932 07286 |
15TR | 60161 | 09376 | 68781 |
30TR | 49805 | 77642 | 74375 |
2TỶ | 003081 | 635253 | 696215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 12 | 01 | 81 |
200N | 979 | 144 | 226 |
400N | 9035 0282 5723 | 9900 5971 1999 | 8952 0262 2732 |
1TR | 8041 | 7303 | 3520 |
3TR | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
10TR | 74476 76233 | 14201 50408 | 33256 65199 |
15TR | 06793 | 27681 | 85661 |
30TR | 73556 | 32250 | 02742 |
2TỶ | 101232 | 928658 | 606310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 43 | 78 | 47 | 59 |
200N | 058 | 456 | 314 | 406 |
400N | 1669 3677 4096 | 1494 1872 1531 | 3928 6200 6577 | 9992 1385 3812 |
1TR | 7458 | 8030 | 7077 | 1500 |
3TR | 15636 40912 08629 86296 35942 19564 59178 | 64804 78717 32256 39626 95594 48012 02689 | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 | 47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 |
10TR | 07682 90486 | 80986 19727 | 43198 27022 | 89654 63889 |
15TR | 87026 | 57633 | 60098 | 68785 |
30TR | 59056 | 32464 | 10041 | 79748 |
2TỶ | 084841 | 615656 | 893855 | 780807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL45 | 11K45 | 31TV45 | |
100N | 61 | 58 | 81 |
200N | 570 | 151 | 001 |
400N | 5746 2286 1841 | 4384 5169 1265 | 3200 7683 5817 |
1TR | 5560 | 6862 | 9344 |
3TR | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
10TR | 89389 65328 | 50084 59799 | 89954 08151 |
15TR | 81173 | 97033 | 40939 |
30TR | 42149 | 14445 | 87254 |
2TỶ | 820665 | 128733 | 530214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 31TV45 | |
100N | 98 | 05 | 54 |
200N | 524 | 851 | 540 |
400N | 8145 4473 1643 | 2143 7603 8613 | 4148 8393 8888 |
1TR | 5518 | 8508 | 0938 |
3TR | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
10TR | 17528 39035 | 73352 19557 | 13674 33483 |
15TR | 12678 | 64916 | 45840 |
30TR | 10321 | 33503 | 44125 |
2TỶ | 978402 | 009646 | 571324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | T11K2 | |
100N | 70 | 48 | 17 |
200N | 754 | 760 | 160 |
400N | 3501 3590 2402 | 0379 5951 8375 | 0800 6837 9968 |
1TR | 7267 | 5805 | 3002 |
3TR | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 |
10TR | 87740 91802 | 18127 77341 | 74943 87889 |
15TR | 95470 | 47110 | 52476 |
30TR | 69394 | 89416 | 61231 |
2TỶ | 229487 | 597943 | 676454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep