KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL50 | 12K50 | 31TV50 | |
100N | 82 | 24 | 41 |
200N | 517 | 481 | 372 |
400N | 9302 3526 7540 | 3775 7765 1953 | 5536 5693 6203 |
1TR | 7712 | 4768 | 5653 |
3TR | 29107 07390 03282 18918 85063 69702 23469 | 66206 05638 30670 04739 36473 84612 46137 | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 |
10TR | 08267 49383 | 04655 05602 | 91426 24980 |
15TR | 53821 | 85140 | 31803 |
30TR | 90270 | 32498 | 92022 |
2TỶ | 876196 | 408415 | 172512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 36 | 71 | 90 |
200N | 440 | 645 | 067 |
400N | 2765 2380 4262 | 2077 8523 2159 | 1225 0462 1268 |
1TR | 4467 | 8331 | 2158 |
3TR | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 | 09256 46296 46457 73319 12289 50090 14977 | 31494 30154 56906 70298 65767 65269 45940 |
10TR | 61464 94479 | 80967 23477 | 80758 51181 |
15TR | 52027 | 84837 | 27511 |
30TR | 75203 | 86403 | 40107 |
2TỶ | 425636 | 336226 | 404601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | T12K2 | |
100N | 13 | 60 | 86 |
200N | 000 | 789 | 694 |
400N | 9303 4178 5107 | 3801 3250 1912 | 1948 7838 9112 |
1TR | 8202 | 3238 | 2833 |
3TR | 93778 40023 87524 43141 89111 58924 66619 | 87118 90791 39025 62000 27767 35313 39258 | 44372 89734 92196 29996 51465 31917 03491 |
10TR | 89234 55433 | 53665 85888 | 58028 07835 |
15TR | 61863 | 35289 | 99629 |
30TR | 78084 | 01473 | 81343 |
2TỶ | 615564 | 192219 | 776985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 55 | 64 | 25 |
200N | 298 | 625 | 294 |
400N | 1138 0597 3507 | 2729 2452 8663 | 9292 3063 2961 |
1TR | 7018 | 2051 | 2019 |
3TR | 38963 04251 57761 84330 59399 43329 26329 | 23838 08618 50928 40687 15130 09295 42198 | 73104 70024 20261 99776 60497 57562 25221 |
10TR | 18216 05174 | 61766 21872 | 20216 15576 |
15TR | 70734 | 24343 | 76447 |
30TR | 09464 | 17414 | 98096 |
2TỶ | 636972 | 851446 | 777143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | L50 | T12K2 | |
100N | 32 | 61 | 48 |
200N | 898 | 413 | 085 |
400N | 4689 5770 7687 | 7487 8806 9944 | 3655 0758 0442 |
1TR | 4163 | 1596 | 3899 |
3TR | 31337 25465 70743 01864 09839 88722 65475 | 19739 58356 99682 49871 85743 57345 17638 | 97889 43822 40464 10263 57937 30476 16448 |
10TR | 55772 47117 | 36046 03252 | 44480 63283 |
15TR | 99590 | 55539 | 90348 |
30TR | 78633 | 28531 | 13143 |
2TỶ | 367543 | 349673 | 509838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 66 | 66 | 13 |
200N | 174 | 630 | 497 |
400N | 2573 1340 0652 | 2059 7890 2868 | 3655 1429 0296 |
1TR | 6115 | 7524 | 9792 |
3TR | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
10TR | 83896 93382 | 28909 74579 | 63224 96385 |
15TR | 14850 | 36961 | 51780 |
30TR | 30662 | 58658 | 03906 |
2TỶ | 585660 | 718871 | 936215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 23 | 72 | 16 | 37 |
200N | 979 | 205 | 695 | 122 |
400N | 5955 7998 7710 | 4125 6553 3410 | 7189 2797 6403 | 4597 8819 8616 |
1TR | 8005 | 7254 | 1050 | 2872 |
3TR | 66435 56073 88122 37486 67316 17604 13565 | 78939 59171 67639 54150 48777 02536 51447 | 12202 68554 83468 09335 07245 66511 67887 | 35621 06913 65557 45665 38045 90058 15095 |
10TR | 30604 32236 | 04680 40710 | 29959 37318 | 13214 54294 |
15TR | 39304 | 73150 | 48793 | 78360 |
30TR | 58116 | 43433 | 78303 | 20693 |
2TỶ | 272500 | 991820 | 853183 | 498598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep