KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 48 | 08 | 87 |
200N | 472 | 954 | 819 |
400N | 6515 9302 8273 | 8326 4728 6614 | 6983 6132 9046 |
1TR | 5785 | 8730 | 4263 |
3TR | 08109 64167 81579 14581 32837 49451 94825 | 81390 19849 35362 66967 27184 68681 49766 | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
10TR | 17076 48524 | 69478 57866 | 76770 76459 |
15TR | 85101 | 03545 | 96878 |
30TR | 30601 | 59020 | 58522 |
2TỶ | 747987 | 221577 | 613411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | T12K3 | |
100N | 55 | 91 | 22 |
200N | 553 | 825 | 677 |
400N | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
1TR | 9703 | 8563 | 2438 |
3TR | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
10TR | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
15TR | 35319 | 52509 | 48287 |
30TR | 83494 | 63238 | 41096 |
2TỶ | 766901 | 848351 | 896536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 14 | 95 | 99 |
200N | 711 | 547 | 839 |
400N | 0137 6092 6346 | 8292 9615 9381 | 2254 6621 5549 |
1TR | 5866 | 7098 | 7897 |
3TR | 82696 45134 60977 57485 05635 40094 31522 | 42557 95162 41568 63713 56563 50726 28959 | 66029 55919 31160 74601 87088 19708 50214 |
10TR | 75633 54108 | 96311 22165 | 19243 82890 |
15TR | 81877 | 14132 | 08171 |
30TR | 68297 | 03211 | 30330 |
2TỶ | 415182 | 462072 | 235710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | H50 | T12K2 | |
100N | 71 | 78 | 08 |
200N | 242 | 210 | 828 |
400N | 7703 6454 2449 | 6594 9760 0562 | 0725 5544 2097 |
1TR | 6175 | 6277 | 4907 |
3TR | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
10TR | 24238 14611 | 61782 02169 | 52649 03542 |
15TR | 18969 | 37884 | 72945 |
30TR | 91478 | 40994 | 76055 |
2TỶ | 091113 | 819479 | 836477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 95 | 58 | 11 |
200N | 054 | 056 | 438 |
400N | 1986 8238 7278 | 2846 6812 4044 | 0188 8212 6106 |
1TR | 6478 | 2660 | 2569 |
3TR | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 | 43572 62398 19660 52431 93219 27671 35084 |
10TR | 33770 51600 | 70048 20088 | 90534 39093 |
15TR | 85350 | 26554 | 67532 |
30TR | 25349 | 68293 | 68583 |
2TỶ | 737529 | 899104 | 351947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 05 | 51 | 26 | 47 |
200N | 940 | 946 | 962 | 171 |
400N | 9312 9602 8661 | 1005 4923 5235 | 9795 6946 7733 | 6266 9780 3874 |
1TR | 7643 | 2600 | 8300 | 7805 |
3TR | 08353 33367 90968 52588 48569 00536 96909 | 47895 03514 48844 28251 45321 58092 62152 | 19885 95841 72221 57950 94368 63485 31919 | 58977 95917 45029 22084 42305 11254 47015 |
10TR | 04461 00647 | 43438 35265 | 01117 23146 | 44475 06054 |
15TR | 04281 | 65130 | 20784 | 66286 |
30TR | 83178 | 79433 | 09964 | 85918 |
2TỶ | 678501 | 876408 | 536848 | 826349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL50 | 12KS50 | 29TV50 | |
100N | 65 | 37 | 97 |
200N | 719 | 871 | 248 |
400N | 3855 4729 6085 | 7593 8739 2650 | 3535 8313 0408 |
1TR | 0841 | 3985 | 4654 |
3TR | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
10TR | 17110 23891 | 77512 90228 | 93362 68264 |
15TR | 16769 | 76871 | 23777 |
30TR | 47565 | 51574 | 24149 |
2TỶ | 296215 | 626507 | 352503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep