KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 85 | 09 | 77 |
200N | 670 | 950 | 600 |
400N | 9756 4736 0817 | 3597 0643 3940 | 7348 4484 6693 |
1TR | 9975 | 9212 | 7278 |
3TR | 03781 78050 82878 97975 02935 40364 49741 | 20514 56175 68760 27891 50597 54049 34724 | 88904 58571 75762 74306 22773 18285 26081 |
10TR | 21892 31511 | 83934 70800 | 15992 92510 |
15TR | 32863 | 31180 | 50860 |
30TR | 57359 | 41128 | 76664 |
2TỶ | 556323 | 180835 | 964828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 33 | 14 | 36 |
200N | 119 | 887 | 083 |
400N | 1167 7566 5293 | 9865 6707 3911 | 5447 0167 7500 |
1TR | 1197 | 8355 | 1119 |
3TR | 49729 63154 55603 65181 67556 10014 60271 | 64846 02531 22855 48139 46986 31499 00309 | 91025 74590 34679 52794 29967 77825 49856 |
10TR | 85647 47820 | 04455 78461 | 50001 08684 |
15TR | 84039 | 46433 | 58574 |
30TR | 57684 | 97562 | 78923 |
2TỶ | 272804 | 835558 | 267727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | C03 | T01K3 | |
100N | 14 | 19 | 73 |
200N | 028 | 284 | 567 |
400N | 4980 1590 3472 | 5469 5214 1057 | 5582 6208 3538 |
1TR | 5911 | 4842 | 5196 |
3TR | 88046 78911 51108 29792 27054 34339 13410 | 11736 37090 96806 57547 65426 44487 39651 | 46003 84902 17659 77518 91460 96574 43692 |
10TR | 21652 41269 | 99554 97444 | 20915 80698 |
15TR | 04111 | 20297 | 72362 |
30TR | 06550 | 99517 | 41149 |
2TỶ | 822250 | 764882 | 441620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 75 | 63 | 00 |
200N | 731 | 570 | 856 |
400N | 5706 8070 5086 | 5452 7829 9175 | 3268 7628 7975 |
1TR | 1146 | 7894 | 7434 |
3TR | 21705 46595 02097 64844 99869 73533 61172 | 46737 24965 72409 09668 33285 93554 50788 | 09145 56775 57314 36689 41189 03621 81737 |
10TR | 49041 24550 | 32975 64361 | 17060 58359 |
15TR | 60359 | 64736 | 78001 |
30TR | 82302 | 93480 | 62193 |
2TỶ | 745377 | 716218 | 947846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | M1K2 | K2T1 | |
100N | 91 | 72 | 31 | 17 |
200N | 494 | 091 | 849 | 303 |
400N | 5002 7710 5996 | 2152 4283 6187 | 0526 4615 2274 | 5841 7580 7032 |
1TR | 8485 | 1954 | 4242 | 0240 |
3TR | 07258 41311 13337 07568 12639 19545 67508 | 84441 53375 96971 07302 81256 86057 95434 | 61327 95318 22184 83991 53056 77929 63562 | 13635 96391 16606 32631 68118 32801 76408 |
10TR | 60471 30379 | 77203 88836 | 29903 29921 | 72788 28821 |
15TR | 10701 | 26378 | 59597 | 01864 |
30TR | 71061 | 97979 | 08460 | 18985 |
2TỶ | 672499 | 163552 | 755832 | 691128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL02 | 01KS02 | 26TV02 | |
100N | 69 | 02 | 57 |
200N | 222 | 511 | 959 |
400N | 5708 7323 0776 | 1707 5337 3451 | 2371 7945 2332 |
1TR | 1425 | 8750 | 4808 |
3TR | 73995 25643 13225 84983 90141 63408 29291 | 46276 59622 02822 50721 92226 32136 05723 | 48101 00615 38710 71349 17208 68112 05934 |
10TR | 08020 36525 | 81032 52316 | 25190 78050 |
15TR | 22404 | 91677 | 14100 |
30TR | 10431 | 02757 | 87997 |
2TỶ | 294110 | 940369 | 879255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 67 | 49 | 25 |
200N | 425 | 758 | 484 |
400N | 6961 9295 1722 | 5553 8682 4810 | 1385 4422 6105 |
1TR | 6255 | 3793 | 8483 |
3TR | 37980 19292 73767 53593 74314 50980 05355 | 54704 51623 20105 92427 93127 72553 34954 | 61517 66660 96231 65488 54397 97744 39048 |
10TR | 21637 37146 | 86644 82338 | 34281 01804 |
15TR | 78275 | 56501 | 39054 |
30TR | 43836 | 29351 | 85370 |
2TỶ | 471990 | 874770 | 109525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep