KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 89 | 92 | 34 |
200N | 874 | 716 | 217 |
400N | 4913 3195 0515 | 5453 2178 3281 | 0874 0792 5243 |
1TR | 9985 | 2997 | 3890 |
3TR | 44651 55423 07183 74867 15367 61596 77901 | 25019 20458 83053 40863 15652 01253 53565 | 99426 36554 62692 60583 76562 64020 73878 |
10TR | 82028 37905 | 93105 31400 | 96668 91219 |
15TR | 03243 | 38685 | 44195 |
30TR | 04290 | 88537 | 91879 |
2TỶ | 681174 | 211177 | 008934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 90 | 79 | 80 |
200N | 530 | 482 | 923 |
400N | 2843 0287 2969 | 0533 6468 9208 | 6213 9319 5813 |
1TR | 0295 | 0603 | 0846 |
3TR | 00242 65455 13932 49101 83854 28175 36793 | 30592 22128 17577 72459 71533 09646 24050 | 16784 50815 39657 61474 50199 98438 63269 |
10TR | 77605 05371 | 37919 57100 | 43087 15850 |
15TR | 14930 | 78069 | 88968 |
30TR | 34702 | 67443 | 32720 |
2TỶ | 269355 | 891231 | 805112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | M51 | T12K3 | |
100N | 75 | 39 | 21 |
200N | 881 | 791 | 170 |
400N | 3807 3005 8068 | 3814 3688 0962 | 4441 6001 3886 |
1TR | 8523 | 3861 | 7813 |
3TR | 70284 39997 13233 29178 51178 76921 59060 | 62931 11111 54948 88636 98948 93293 47229 | 47468 22454 73459 36199 84074 78173 84075 |
10TR | 79058 04054 | 66850 34209 | 96830 43935 |
15TR | 07700 | 66941 | 20325 |
30TR | 05808 | 15041 | 67839 |
2TỶ | 437121 | 026218 | 622223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | 12K3 | |
100N | 90 | 55 | 07 |
200N | 946 | 615 | 421 |
400N | 2144 3922 8533 | 6806 4843 4095 | 7330 6811 5020 |
1TR | 5863 | 8439 | 8946 |
3TR | 29376 68630 56506 41356 87854 02001 71045 | 85267 57103 39870 19466 42255 85851 66934 | 29893 92626 77795 51638 01264 33815 81118 |
10TR | 89561 08639 | 83440 48266 | 56537 90637 |
15TR | 79508 | 94474 | 83362 |
30TR | 14951 | 47379 | 24671 |
2TỶ | 081534 | 406202 | 389683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 77 | 91 | 92 | 20 |
200N | 200 | 559 | 901 | 182 |
400N | 8761 8987 8759 | 5058 1965 0214 | 9253 8182 1380 | 4656 1734 5420 |
1TR | 3476 | 5782 | 3197 | 3450 |
3TR | 02559 12223 29245 33796 82468 53567 62789 | 19394 89537 13795 17470 94340 94012 46890 | 60131 73437 45418 96408 03208 36431 02012 | 98921 02925 69192 40690 83789 76850 29666 |
10TR | 89924 97724 | 13596 65579 | 00507 59494 | 10727 12944 |
15TR | 62750 | 69902 | 02858 | 73843 |
30TR | 75700 | 58663 | 19534 | 97084 |
2TỶ | 778189 | 442498 | 815140 | 343286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL50 | 12KS50 | 22TV50 | |
100N | 24 | 29 | 46 |
200N | 402 | 938 | 593 |
400N | 1616 1558 9248 | 1381 4410 1690 | 5164 3806 4287 |
1TR | 3755 | 3852 | 0215 |
3TR | 84226 65882 55652 79583 58107 30737 45365 | 41079 02245 14353 02196 32525 71664 04783 | 42040 79346 06244 44243 81958 72382 11938 |
10TR | 37401 80462 | 41117 87540 | 90762 12878 |
15TR | 53246 | 84361 | 64990 |
30TR | 29475 | 93890 | 91889 |
2TỶ | 877941 | 661379 | 668885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 09 | 74 | 13 |
200N | 911 | 380 | 958 |
400N | 2476 1857 6476 | 7689 2390 8293 | 5209 7218 0001 |
1TR | 9327 | 4803 | 0870 |
3TR | 47472 94051 15687 57600 50702 48294 43936 | 39852 66993 32068 19554 89978 65804 37365 | 92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539 |
10TR | 18904 56003 | 40283 97963 | 14593 18812 |
15TR | 86852 | 07296 | 63982 |
30TR | 93018 | 94419 | 36226 |
2TỶ | 070475 | 542050 | 506172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep