KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 77 | 93 | 61 |
200N | 019 | 721 | 792 |
400N | 8303 0129 3831 | 7414 4128 2148 | 6832 1961 4885 |
1TR | 5508 | 2551 | 5711 |
3TR | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
10TR | 68026 14520 | 60224 40916 | 24467 98096 |
15TR | 17339 | 62335 | 94851 |
30TR | 82671 | 88807 | 32299 |
2TỶ | 525906 | 022979 | 609496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 42 | 10 | 15 |
200N | 230 | 914 | 151 |
400N | 7951 1884 8120 | 6669 9662 9769 | 0486 5829 2481 |
1TR | 3152 | 2595 | 8312 |
3TR | 78598 55872 80225 39030 53974 67534 63297 | 73067 24119 69500 41222 85432 44672 88205 | 04084 63614 89922 19079 84336 93571 95103 |
10TR | 33933 93332 | 89080 08736 | 19504 02724 |
15TR | 07023 | 43683 | 29777 |
30TR | 42378 | 80286 | 88409 |
2TỶ | 579870 | 277462 | 256612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | F24 | T06K3 | |
100N | 88 | 05 | 38 |
200N | 133 | 466 | 984 |
400N | 2701 4910 2720 | 3101 8078 3010 | 4640 2761 8445 |
1TR | 7486 | 6406 | 8812 |
3TR | 35365 48525 01850 84848 21684 80328 91770 | 70469 32319 01109 48637 90197 93787 67776 | 23095 00107 71194 62885 81524 90198 66050 |
10TR | 52448 60075 | 40255 75990 | 08504 26593 |
15TR | 82169 | 32023 | 04005 |
30TR | 25935 | 71098 | 96975 |
2TỶ | 587786 | 917431 | 510585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 72 | 76 | 77 |
200N | 575 | 316 | 544 |
400N | 9025 7517 5378 | 0079 8118 0565 | 3791 2170 3650 |
1TR | 5005 | 0732 | 5542 |
3TR | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
10TR | 04516 94983 | 88225 49414 | 01707 71610 |
15TR | 69988 | 45522 | 19017 |
30TR | 58645 | 55580 | 76060 |
2TỶ | 465176 | 815820 | 472229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 90 | 75 | 91 | 73 |
200N | 558 | 440 | 983 | 689 |
400N | 4877 6687 0653 | 0189 9752 4714 | 9098 8095 4000 | 3755 7156 1218 |
1TR | 2759 | 1429 | 2334 | 6182 |
3TR | 00461 03817 74431 76215 02661 35423 85009 | 99552 19622 42754 57309 27504 58546 07953 | 99495 70522 14726 12844 23631 49041 64614 | 86164 21178 27719 40008 52279 10824 93378 |
10TR | 65147 42954 | 65955 47521 | 23438 16297 | 83472 72710 |
15TR | 53797 | 03358 | 54833 | 82496 |
30TR | 46075 | 88994 | 33439 | 64694 |
2TỶ | 463881 | 619250 | 334053 | 397460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL24 | 06KS24 | 28TV24 | |
100N | 84 | 30 | 55 |
200N | 532 | 233 | 982 |
400N | 1436 8308 5729 | 2157 8408 8395 | 6823 7216 3387 |
1TR | 1357 | 9956 | 2205 |
3TR | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 |
10TR | 69834 24511 | 34676 65320 | 58734 94033 |
15TR | 78420 | 78102 | 44439 |
30TR | 90733 | 78745 | 71831 |
2TỶ | 716487 | 429157 | 393591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 54 | 95 | 34 |
200N | 576 | 409 | 140 |
400N | 7075 1708 1460 | 6501 7550 6713 | 5469 2822 8441 |
1TR | 0756 | 1776 | 0241 |
3TR | 73969 65685 09552 19102 10280 61079 95817 | 11239 88446 61936 60999 63190 08841 63054 | 54173 81371 73015 06981 86445 65891 64035 |
10TR | 97982 98770 | 58665 91961 | 70226 11947 |
15TR | 29476 | 42657 | 46792 |
30TR | 15548 | 81140 | 04297 |
2TỶ | 746188 | 380259 | 273879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep