KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 52 | 90 | 07 |
200N | 315 | 658 | 608 |
400N | 7065 8110 8424 | 0111 8675 3077 | 3141 6140 2437 |
1TR | 2443 | 5704 | 0248 |
3TR | 84093 99513 24637 48646 81174 26594 85786 | 76257 50172 01290 19489 55889 65908 97624 | 82952 19751 66634 81107 33276 70831 63560 |
10TR | 34274 40574 | 05939 28457 | 25778 43247 |
15TR | 35110 | 31494 | 26054 |
30TR | 03444 | 52544 | 98835 |
2TỶ | 577220 | 808106 | 667306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8C | T8K3 | |
100N | 51 | 48 | 64 |
200N | 879 | 801 | 676 |
400N | 8508 2247 6040 | 0500 7135 4178 | 4729 9817 6037 |
1TR | 9132 | 2676 | 3911 |
3TR | 49083 34732 49788 20385 16017 15014 34387 | 67729 38035 59138 01083 15976 72392 25752 | 34521 97899 18061 38862 56937 43469 75634 |
10TR | 65954 72565 | 81005 73701 | 01663 26338 |
15TR | 38589 | 97547 | 42187 |
30TR | 49940 | 57209 | 48299 |
2TỶ | 325635 | 345875 | 537269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | F33 | T08K3 | |
100N | 49 | 66 | 66 |
200N | 252 | 916 | 078 |
400N | 7468 5528 0885 | 3878 6138 2499 | 0920 3844 7806 |
1TR | 5215 | 9424 | 5265 |
3TR | 75216 51164 92774 05176 34327 96519 64346 | 04812 28044 88404 06987 23489 33427 44229 | 46837 56286 52236 12936 64686 43939 04434 |
10TR | 31275 55368 | 32118 78938 | 11332 96982 |
15TR | 51992 | 56805 | 80715 |
30TR | 60219 | 48114 | 90047 |
2TỶ | 679585 | 835809 | 985800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 07 | 88 | 56 |
200N | 181 | 364 | 554 |
400N | 4946 5104 0700 | 0639 7565 5436 | 8596 8540 9928 |
1TR | 3789 | 6762 | 1246 |
3TR | 11410 27732 59991 26683 36787 51188 60744 | 38770 69817 50199 18053 97118 28561 64660 | 15104 55163 66981 06790 32003 01676 80283 |
10TR | 00965 09843 | 17688 33116 | 24263 56397 |
15TR | 81607 | 30683 | 16070 |
30TR | 29161 | 65985 | 17121 |
2TỶ | 948463 | 808279 | 175170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 97 | 39 | 95 | 12 |
200N | 584 | 642 | 901 | 642 |
400N | 7210 4374 5659 | 8465 1340 6967 | 6207 1009 4119 | 8283 7311 8062 |
1TR | 7226 | 3307 | 1546 | 9437 |
3TR | 23898 29731 64761 62422 80010 96277 66811 | 99415 40888 49894 88814 84663 58484 60733 | 56261 90168 62642 04571 76727 19984 78715 | 27271 26798 67101 37893 38997 35763 86965 |
10TR | 24994 76807 | 56817 40486 | 97438 38209 | 37023 44134 |
15TR | 85976 | 04430 | 99373 | 56944 |
30TR | 56587 | 68514 | 63121 | 70519 |
2TỶ | 278799 | 596239 | 994087 | 026008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL33 | 08KS33 | 28TV33 | |
100N | 14 | 85 | 74 |
200N | 102 | 093 | 085 |
400N | 7768 4821 4262 | 3507 5751 0753 | 0513 0805 7693 |
1TR | 0057 | 6885 | 1227 |
3TR | 65916 69108 73124 16037 07880 62852 77668 | 32649 03461 30831 14633 29997 56512 99144 | 54586 81511 18289 82528 95874 62646 24820 |
10TR | 36742 85316 | 34919 65982 | 46195 50199 |
15TR | 87392 | 69657 | 29319 |
30TR | 62162 | 78972 | 41993 |
2TỶ | 034722 | 837619 | 461260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 00 | 52 | 92 |
200N | 655 | 222 | 865 |
400N | 6155 2591 1571 | 8604 7637 7386 | 2844 6745 1434 |
1TR | 3534 | 5595 | 0474 |
3TR | 45880 41081 93636 80263 25627 62157 17754 | 33133 24898 80101 05999 47317 26680 22779 | 76544 77627 29617 02294 02545 89124 74513 |
10TR | 15523 02270 | 94546 35499 | 22444 48046 |
15TR | 06319 | 49693 | 94358 |
30TR | 79837 | 08287 | 94531 |
2TỶ | 902601 | 775609 | 817779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep