KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 28 | 34 | 77 |
200N | 893 | 902 | 903 |
400N | 2743 4956 8418 | 8778 5023 5864 | 9126 6512 4887 |
1TR | 3094 | 4966 | 3841 |
3TR | 51067 40798 56918 58798 00652 99975 82790 | 33170 37173 09103 28000 54429 46360 15792 | 01171 73611 37189 28550 53234 86848 64081 |
10TR | 41199 26425 | 38617 21283 | 10785 89842 |
15TR | 96321 | 02869 | 24149 |
30TR | 28254 | 57108 | 43089 |
2TỶ | 911404 | 216012 | 547765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | F03 | T01K3 | |
100N | 20 | 35 | 97 |
200N | 941 | 058 | 760 |
400N | 0019 4510 0806 | 7120 8850 2285 | 3734 4041 3019 |
1TR | 5511 | 8022 | 2408 |
3TR | 02914 36184 87115 46224 03690 30810 48849 | 63241 01423 23471 55166 57203 23791 81580 | 76793 53548 17920 40720 48871 59351 42009 |
10TR | 34340 20720 | 84013 86209 | 96720 37708 |
15TR | 58564 | 94348 | 74978 |
30TR | 88841 | 31579 | 13306 |
2TỶ | 194963 | 026677 | 779724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 67 | 58 | 03 |
200N | 834 | 477 | 655 |
400N | 9112 5087 7750 | 0876 7857 3922 | 4386 9571 4615 |
1TR | 8488 | 0638 | 4691 |
3TR | 18782 30251 05808 34202 71522 99396 06575 | 26380 52263 85666 66988 20691 54025 54769 | 08775 64158 12801 72242 53807 81468 00301 |
10TR | 01328 92635 | 56335 55484 | 92449 49262 |
15TR | 72465 | 23992 | 51709 |
30TR | 11370 | 26455 | 01738 |
2TỶ | 325576 | 922234 | 339619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | K3T | K3T1 | |
100N | 69 | 38 | 29 | 08 |
200N | 887 | 661 | 609 | 461 |
400N | 0775 8459 4102 | 1137 7029 5754 | 5397 2357 6295 | 2882 1551 5909 |
1TR | 7169 | 1049 | 8060 | 7832 |
3TR | 93447 83466 32212 56248 12299 07371 50394 | 44147 02239 62344 39496 35432 86230 63893 | 64485 29179 92495 53201 75001 29650 37016 | 00103 15702 47106 83851 90897 25168 99690 |
10TR | 60767 76286 | 66282 72876 | 56452 41362 | 28758 26604 |
15TR | 15198 | 42568 | 61703 | 68417 |
30TR | 76692 | 07590 | 59762 | 44533 |
2TỶ | 068479 | 265867 | 033769 | 303014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL03 | 01KS03 | 28TV03 | |
100N | 40 | 80 | 02 |
200N | 991 | 592 | 968 |
400N | 8853 7259 8196 | 9620 6208 2882 | 6936 4260 3837 |
1TR | 2442 | 2592 | 1475 |
3TR | 60394 32976 26028 95969 80454 86910 23571 | 91761 06520 37250 76593 49820 67107 92902 | 61311 04839 83513 60154 13691 74264 11466 |
10TR | 35347 03590 | 71362 49602 | 61576 48622 |
15TR | 84729 | 87371 | 32421 |
30TR | 98073 | 85027 | 05466 |
2TỶ | 461407 | 284914 | 320203 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 45 | 24 | 38 |
200N | 513 | 061 | 824 |
400N | 6573 5126 3235 | 2742 6546 0694 | 1167 0847 9257 |
1TR | 4127 | 7063 | 9661 |
3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 | 18353 91282 16142 32860 08853 67217 37591 | 27963 18239 67138 99426 98485 49511 77023 |
10TR | 49358 71977 | 52365 93537 | 65828 43967 |
15TR | 54570 | 19776 | 21220 |
30TR | 94405 | 49448 | 72262 |
2TỶ | 371926 | 826694 | 465444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 21 | 50 | 85 |
200N | 477 | 635 | 067 |
400N | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
1TR | 4434 | 8508 | 6975 |
3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
10TR | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
15TR | 56193 | 29027 | 72403 |
30TR | 81947 | 22615 | 11397 |
2TỶ | 128282 | 105296 | 624713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep