KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL38 | 09KS38 | 26TV38 | |
100N | 48 | 24 | 01 |
200N | 864 | 750 | 836 |
400N | 6073 7845 5388 | 8698 1868 5348 | 4217 6925 0622 |
1TR | 4233 | 5141 | 8543 |
3TR | 60817 76497 30544 83279 61425 01911 91570 | 73837 19107 84527 80490 07493 27813 04001 | 06969 88882 28013 60657 83365 34554 84773 |
10TR | 26656 40690 | 43596 67251 | 06221 06379 |
15TR | 20644 | 19268 | 89078 |
30TR | 38556 | 95222 | 17840 |
2TỶ | 450536 | 492714 | 872271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 38 | 73 | 65 |
200N | 830 | 836 | 566 |
400N | 0087 0589 4090 | 2371 7681 6796 | 6346 3232 5504 |
1TR | 7087 | 7288 | 9378 |
3TR | 82230 53395 64231 39582 55349 67443 50017 | 96965 82137 18919 79039 31669 95742 28753 | 29715 41608 71113 93997 30421 33699 81467 |
10TR | 11592 73324 | 42554 45988 | 45278 73729 |
15TR | 45845 | 77096 | 47584 |
30TR | 94178 | 85333 | 09360 |
2TỶ | 513479 | 908153 | 163375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 09 | 44 | 00 |
200N | 716 | 543 | 967 |
400N | 1711 8473 9512 | 9328 0743 5494 | 1687 5652 6764 |
1TR | 7658 | 1377 | 8758 |
3TR | 71966 25005 71045 54324 29831 78704 43057 | 68622 05405 76316 50883 07482 02911 48178 | 16518 45115 10078 97257 43613 66993 26496 |
10TR | 03414 48151 | 91685 34130 | 45882 51713 |
15TR | 73791 | 95393 | 46932 |
30TR | 17143 | 36669 | 16182 |
2TỶ | 080875 | 542208 | 405380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T9 | 9C | T09K3 | |
100N | 32 | 14 | 05 |
200N | 277 | 933 | 338 |
400N | 2646 2088 3899 | 0473 4371 5938 | 8757 2086 3217 |
1TR | 4977 | 5149 | 3375 |
3TR | 26399 97630 86583 59099 44341 09349 31563 | 78750 12121 69816 76888 84841 64391 98650 | 06081 82017 92011 22270 91143 74593 48789 |
10TR | 17734 61509 | 69223 48361 | 92082 09093 |
15TR | 85921 | 31718 | 94713 |
30TR | 37769 | 57007 | 87989 |
2TỶ | 586632 | 347096 | 242628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | C38 | T09K3 | |
100N | 70 | 02 | 23 |
200N | 560 | 446 | 066 |
400N | 4059 2702 4577 | 7759 3103 4056 | 8470 1058 2393 |
1TR | 5205 | 2434 | 6409 |
3TR | 74125 64981 50599 67656 11343 92258 22115 | 61997 65564 63681 64650 40699 51692 72644 | 34937 14278 25089 28475 35065 02955 89901 |
10TR | 63302 59748 | 28597 88926 | 39664 52847 |
15TR | 09577 | 37999 | 74794 |
30TR | 08235 | 12510 | 64032 |
2TỶ | 471616 | 880715 | 416861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 81 | 42 | 02 |
200N | 995 | 300 | 990 |
400N | 1822 7619 4367 | 7035 3256 8301 | 5732 6753 5244 |
1TR | 3901 | 7304 | 0974 |
3TR | 58373 51495 26292 64332 40727 76128 62344 | 60973 67502 80823 91691 78249 60077 74746 | 39297 53102 70422 81977 74948 80126 83216 |
10TR | 56897 28102 | 48340 75646 | 18929 84473 |
15TR | 37309 | 92541 | 97309 |
30TR | 80875 | 14713 | 32433 |
2TỶ | 482457 | 254457 | 951605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 30 | 66 | 09 | 82 |
200N | 558 | 746 | 154 | 202 |
400N | 5724 7685 4802 | 3265 5817 1568 | 8338 8410 1743 | 6114 8282 3442 |
1TR | 3329 | 5748 | 0073 | 4063 |
3TR | 34428 87251 33306 30307 03602 29037 57498 | 17462 19402 39428 08642 14888 64038 05364 | 00111 97545 46297 09040 69414 25115 35397 | 36898 61689 59367 34659 20255 38949 60855 |
10TR | 45321 08472 | 19472 52076 | 87855 26684 | 35747 80842 |
15TR | 84305 | 11212 | 24051 | 73808 |
30TR | 37937 | 60167 | 91004 | 53027 |
2TỶ | 882724 | 564706 | 167841 | 128447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep