KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 99 | 16 | 14 |
200N | 431 | 113 | 737 |
400N | 5197 6353 1462 | 0266 7679 4278 | 8279 5754 1859 |
1TR | 0001 | 3256 | 8894 |
3TR | 55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 | 34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
10TR | 95513 36352 | 52162 45316 | 28476 58378 |
15TR | 64833 | 79831 | 81421 |
30TR | 45882 | 01024 | 50498 |
2TỶ | 116165 | 095457 | 646536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | L04 | T01K4 | |
100N | 94 | 74 | 57 |
200N | 046 | 554 | 810 |
400N | 5140 5080 1090 | 3913 8630 2302 | 5212 8215 9910 |
1TR | 4057 | 7770 | 4708 |
3TR | 68690 69237 49057 09164 76424 42815 60978 | 91943 57266 14580 78260 02859 87503 15295 | 42281 39826 28425 92617 03114 30291 41035 |
10TR | 47994 40480 | 55163 18367 | 87903 04156 |
15TR | 82663 | 34811 | 14988 |
30TR | 86968 | 46523 | 56766 |
2TỶ | 516375 | 708802 | 765216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 35 | 73 | 79 |
200N | 168 | 921 | 044 |
400N | 9135 1897 8396 | 9037 7262 0494 | 7427 5519 6746 |
1TR | 3183 | 5358 | 0918 |
3TR | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 | 60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
10TR | 64724 20994 | 88776 95438 | 96072 48650 |
15TR | 52548 | 61602 | 42913 |
30TR | 27578 | 03603 | 11788 |
2TỶ | 861864 | 867486 | 651612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 98 | 21 | 56 | 42 |
200N | 979 | 739 | 633 | 338 |
400N | 2190 6174 3711 | 5182 1218 5497 | 2937 6046 4567 | 2361 8589 2865 |
1TR | 3826 | 0671 | 0568 | 9686 |
3TR | 38012 30166 91399 36610 96530 60322 45868 | 70267 92964 44952 72342 40619 79552 92249 | 38769 07255 37754 76220 46984 68371 51446 | 43866 86266 38298 79205 73938 07681 10224 |
10TR | 84417 05772 | 02415 98657 | 81490 54950 | 77802 88050 |
15TR | 08201 | 50508 | 30928 | 22828 |
30TR | 66655 | 09076 | 81685 | 65788 |
2TỶ | 014290 | 362822 | 858025 | 548053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL03 | 01K3 | 31TV03 | |
100N | 19 | 09 | 89 |
200N | 264 | 609 | 834 |
400N | 4456 0490 1452 | 1829 1720 7301 | 4174 6280 1953 |
1TR | 2510 | 7735 | 2661 |
3TR | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
10TR | 74920 11415 | 71746 43211 | 34356 05675 |
15TR | 45567 | 87192 | 73186 |
30TR | 62085 | 87668 | 07336 |
2TỶ | 570616 | 202497 | 290538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 31 | 50 | 73 |
200N | 903 | 998 | 260 |
400N | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
1TR | 5055 | 5472 | 6064 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
10TR | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
15TR | 46710 | 91213 | 99142 |
30TR | 00251 | 27119 | 66920 |
2TỶ | 902355 | 783134 | 257857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | T1K3 | |
100N | 98 | 68 | 21 |
200N | 265 | 751 | 772 |
400N | 4209 2320 9566 | 2668 4729 8746 | 3358 8450 4310 |
1TR | 2979 | 8575 | 4523 |
3TR | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
10TR | 47246 08002 | 58854 02032 | 43553 47390 |
15TR | 93001 | 25574 | 18364 |
30TR | 87382 | 42004 | 51928 |
2TỶ | 405165 | 451248 | 515210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep