KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 83 | 19 | 82 |
200N | 806 | 629 | 324 |
400N | 6651 8543 0020 | 9970 8820 8094 | 5724 2331 3465 |
1TR | 1780 | 1090 | 1344 |
3TR | 88032 75088 64382 70295 26530 42646 61384 | 00172 13294 25531 91519 22903 46850 10181 | 80024 37778 22500 76587 45888 30693 65544 |
10TR | 25741 14346 | 44977 80780 | 22140 78622 |
15TR | 34524 | 45478 | 92409 |
30TR | 00140 | 40563 | 03884 |
2TỶ | 236559 | 699709 | 962875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | T6K4 | K4T6 | |
100N | 18 | 21 | 69 | 41 |
200N | 290 | 041 | 147 | 812 |
400N | 6816 3122 2878 | 3833 7518 3934 | 2555 0955 2221 | 4864 7436 0120 |
1TR | 3049 | 1542 | 7000 | 8370 |
3TR | 28319 64371 20471 06028 08649 27327 21871 | 69061 35192 38194 26029 46037 87407 21739 | 46187 42100 55054 20027 36184 13631 92405 | 54405 11980 04830 49948 95347 71090 71215 |
10TR | 59044 94601 | 31038 53763 | 79901 63003 | 97166 58308 |
15TR | 75269 | 40763 | 60324 | 51426 |
30TR | 87044 | 54734 | 22229 | 80315 |
2TỶ | 860045 | 539560 | 566152 | 212130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL25 | 06KS25 | 26TV25 | |
100N | 93 | 56 | 17 |
200N | 897 | 017 | 965 |
400N | 0867 4843 4484 | 1050 4525 7021 | 5649 3727 0923 |
1TR | 1549 | 2284 | 3629 |
3TR | 53530 65495 94764 52432 44947 45857 88167 | 99813 96569 98884 84668 56964 35991 54687 | 19380 18167 18767 17891 29756 50983 28900 |
10TR | 50740 02940 | 18304 58641 | 23742 79439 |
15TR | 80986 | 80304 | 59331 |
30TR | 19924 | 78395 | 61980 |
2TỶ | 479128 | 358187 | 664733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 22 | 75 | 46 |
200N | 219 | 035 | 659 |
400N | 8680 1966 3844 | 9663 5073 3596 | 4029 4698 4864 |
1TR | 7992 | 3128 | 1013 |
3TR | 93186 74607 95902 21480 78907 17945 03884 | 40667 07404 52792 42356 26202 42733 41762 | 54205 64831 53663 08150 75850 34391 90433 |
10TR | 31426 53888 | 37219 94968 | 55945 67824 |
15TR | 11878 | 61117 | 03707 |
30TR | 31302 | 60981 | 49710 |
2TỶ | 711201 | 053706 | 360860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 67 | 83 | 90 |
200N | 387 | 276 | 184 |
400N | 8824 4448 7713 | 3539 6690 1543 | 0067 1717 0086 |
1TR | 9270 | 1185 | 6745 |
3TR | 52363 30548 96263 11929 42831 04104 67433 | 45149 99394 07568 05417 15467 77071 77638 | 01412 30981 63009 18172 09430 48480 14114 |
10TR | 29085 45755 | 26329 34713 | 57950 31434 |
15TR | 73316 | 43721 | 85412 |
30TR | 98710 | 68431 | 28028 |
2TỶ | 820386 | 389346 | 623464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 54 | 73 | 32 |
200N | 603 | 366 | 722 |
400N | 2115 6154 5411 | 9965 8168 0677 | 6780 8655 3859 |
1TR | 1703 | 1681 | 3061 |
3TR | 75205 41353 57485 76285 86418 37859 87952 | 31862 81714 96121 86195 91247 73436 53192 | 71644 34925 79421 28110 06060 59354 74762 |
10TR | 75426 49079 | 07441 59503 | 78194 46558 |
15TR | 40897 | 06651 | 15978 |
30TR | 49352 | 43914 | 06444 |
2TỶ | 114250 | 424932 | 815444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | C25 | T06K3 | |
100N | 87 | 54 | 20 |
200N | 929 | 370 | 778 |
400N | 3647 1656 7045 | 8857 8685 0224 | 9697 0371 1937 |
1TR | 2132 | 0681 | 3614 |
3TR | 55801 48520 89233 30961 70525 69738 42989 | 52824 99963 41927 04801 53730 06798 23047 | 14773 49466 96992 63553 18749 76798 72637 |
10TR | 60687 98694 | 99829 34683 | 30384 89567 |
15TR | 78764 | 91695 | 77274 |
30TR | 78377 | 88359 | 34175 |
2TỶ | 283385 | 980281 | 597235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep