KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 71 | 18 | 86 |
200N | 268 | 630 | 537 |
400N | 0389 1714 3253 | 9186 6623 4048 | 7002 5910 1808 |
1TR | 6979 | 1764 | 8181 |
3TR | 43976 99520 23039 22734 80252 75936 62368 | 46568 10271 70301 85933 32698 03114 71626 | 13652 55812 14495 81074 47012 68889 13148 |
10TR | 40060 86323 | 55772 91790 | 79569 59550 |
15TR | 52276 | 93167 | 03436 |
30TR | 26058 | 54181 | 88672 |
2TỶ | 148055 | 180747 | 683768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7D | T7K4 | |
100N | 01 | 74 | 57 |
200N | 287 | 133 | 889 |
400N | 2992 7360 0609 | 0463 0075 8881 | 1386 5784 6081 |
1TR | 7320 | 5707 | 2882 |
3TR | 34356 56964 65534 24446 17859 56223 43221 | 04288 70980 06935 17894 68602 99739 75096 | 09138 29824 42267 06177 59800 65514 02419 |
10TR | 71924 38789 | 20622 25196 | 99176 81004 |
15TR | 27497 | 55867 | 15160 |
30TR | 04690 | 73001 | 27525 |
2TỶ | 811903 | 686938 | 723570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | K30 | 12T07K4 | |
100N | 86 | 87 | 76 |
200N | 978 | 549 | 215 |
400N | 5030 5488 6944 | 2395 5652 5296 | 1606 6190 3591 |
1TR | 0132 | 4697 | 6501 |
3TR | 68066 61882 70376 49695 46438 54304 94155 | 99448 52337 06569 15213 35668 07574 97597 | 82481 21876 47818 43928 19097 50144 79207 |
10TR | 16916 44910 | 37692 85602 | 48448 33825 |
15TR | 65704 | 73899 | 27339 |
30TR | 16764 | 61662 | 55069 |
2TỶ | 185173 | 097410 | 590568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K4 | 7K4 | ĐL-7K4 | |
100N | 72 | 18 | 71 |
200N | 236 | 537 | 646 |
400N | 4540 4363 5313 | 9802 0987 5393 | 8111 4194 5080 |
1TR | 3166 | 6327 | 5502 |
3TR | 46701 38414 21349 89147 05155 35311 88338 | 44190 65693 98152 21147 78539 78642 72587 | 79895 05900 43828 18616 30150 61121 09191 |
10TR | 08401 61109 | 87458 15380 | 07549 71813 |
15TR | 24428 | 29366 | 73620 |
30TR | 27721 | 44398 | 65997 |
2TỶ | 078098 | 247361 | 932455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 76 | 90 | 14 | 01 |
200N | 070 | 716 | 766 | 686 |
400N | 6580 1519 7159 | 0396 2029 2507 | 5404 1741 0682 | 5352 2128 7315 |
1TR | 4758 | 4633 | 7979 | 0027 |
3TR | 09110 01963 08816 74394 47836 15488 09021 | 20073 90775 15706 60165 38792 33414 17924 | 08570 86533 35697 71826 57294 45582 27691 | 76472 93625 25677 83965 81441 03144 28441 |
10TR | 99682 96504 | 24168 15946 | 50629 02654 | 68993 04473 |
15TR | 34076 | 22010 | 24756 | 12427 |
30TR | 72215 | 37369 | 56865 | 24752 |
2TỶ | 081644 | 455828 | 303223 | 917322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL29 | 07KS29 | 21TV29 | |
100N | 79 | 93 | 67 |
200N | 732 | 779 | 499 |
400N | 1536 5067 2148 | 8497 4075 8249 | 3040 5598 9804 |
1TR | 4251 | 4901 | 4954 |
3TR | 61510 83328 81069 30668 95397 44005 77895 | 87890 22893 29333 24696 63615 34576 33302 | 87356 38192 37001 64337 73162 70902 54917 |
10TR | 84884 57081 | 84783 66758 | 79899 05017 |
15TR | 96174 | 01156 | 36423 |
30TR | 74806 | 55395 | 20068 |
2TỶ | 237161 | 186796 | 559940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 93 | 22 | 95 |
200N | 806 | 623 | 465 |
400N | 9587 0068 1373 | 1535 3810 8192 | 8805 8717 5005 |
1TR | 8154 | 7855 | 6393 |
3TR | 30125 20030 82142 11393 85036 70115 64692 | 44154 57835 26059 17027 34341 59025 87677 | 86538 06263 42095 33053 30708 09961 97403 |
10TR | 03324 28285 | 73647 44116 | 15316 19651 |
15TR | 47655 | 78040 | 13529 |
30TR | 33926 | 92157 | 02446 |
2TỶ | 584018 | 339661 | 669356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep