KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | D09 | T02K4 | |
100N | 70 | 70 | 22 |
200N | 070 | 012 | 014 |
400N | 6184 4471 1613 | 8208 7482 3596 | 5348 4222 9935 |
1TR | 7563 | 3009 | 4097 |
3TR | 37847 30328 36968 28600 66352 50659 26470 | 91972 66352 09813 90112 80582 72209 66933 | 19907 01383 46283 01075 62342 05800 93297 |
10TR | 76203 77410 | 09156 81056 | 14112 81434 |
15TR | 25290 | 00791 | 68436 |
30TR | 66469 | 92464 | 01054 |
2TỶ | 663283 | 970448 | 039301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 86 | 90 | 66 |
200N | 682 | 051 | 248 |
400N | 6460 6012 1292 | 5081 4957 7055 | 8365 4295 4829 |
1TR | 0860 | 0396 | 5545 |
3TR | 47154 77793 66802 12072 37956 53126 18992 | 33287 13346 35247 91449 64462 64119 31959 | 98608 75355 79679 71313 76308 40133 97574 |
10TR | 83269 79875 | 11813 42754 | 04923 00086 |
15TR | 73009 | 93231 | 15875 |
30TR | 63097 | 29231 | 19873 |
2TỶ | 671120 | 615308 | 907588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 46 | 94 | 92 | 51 |
200N | 031 | 338 | 458 | 791 |
400N | 3822 4758 5469 | 8716 9679 0786 | 1675 3652 2894 | 4112 6414 0083 |
1TR | 3491 | 3858 | 6209 | 1190 |
3TR | 54569 33440 53231 31374 63530 19599 95256 | 95740 65886 97974 70894 35235 74024 88208 | 91845 74858 25400 13028 76852 25337 08216 | 19213 84447 94092 01746 27259 51797 39315 |
10TR | 04363 58829 | 07393 72187 | 18983 07559 | 90515 95539 |
15TR | 26035 | 95192 | 12703 | 85148 |
30TR | 03230 | 80991 | 97564 | 79346 |
2TỶ | 106561 | 794393 | 707763 | 800565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL08 | 02KS08 | 27TV08 | |
100N | 94 | 60 | 69 |
200N | 726 | 371 | 442 |
400N | 9862 1142 0400 | 4033 5719 4299 | 9527 2386 8771 |
1TR | 4636 | 7190 | 3642 |
3TR | 44767 39743 97215 20453 51818 87975 26390 | 53556 38867 74359 13699 24315 30242 51510 | 66010 30182 49627 12209 07976 21778 76173 |
10TR | 90467 78815 | 09080 36434 | 09069 78020 |
15TR | 98745 | 72466 | 78310 |
30TR | 82825 | 11887 | 89510 |
2TỶ | 129277 | 262598 | 191556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 69 | 73 | 53 |
200N | 028 | 382 | 691 |
400N | 6188 1213 0004 | 2453 7696 5159 | 9543 0067 4757 |
1TR | 6322 | 1708 | 9770 |
3TR | 76849 00605 59073 01629 46468 41436 22713 | 15210 59600 37528 94612 13150 10647 35175 | 71923 39288 76720 30111 25736 62090 11602 |
10TR | 75931 55425 | 52127 52991 | 08538 17022 |
15TR | 99418 | 26523 | 92004 |
30TR | 78825 | 61899 | 02510 |
2TỶ | 317773 | 918800 | 878112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 99 | 02 | 51 |
200N | 995 | 663 | 250 |
400N | 7827 1962 8411 | 7673 4292 3026 | 1789 5596 3115 |
1TR | 0813 | 8217 | 6474 |
3TR | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
10TR | 66445 77339 | 47003 09709 | 62599 23341 |
15TR | 29622 | 99222 | 21265 |
30TR | 21700 | 39888 | 16749 |
2TỶ | 577594 | 800865 | 026246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 92 | 58 | 40 |
200N | 024 | 805 | 450 |
400N | 3549 4596 6993 | 9615 5897 1890 | 5338 0470 8728 |
1TR | 3469 | 9946 | 0133 |
3TR | 98470 84915 45165 73106 95118 38295 86299 | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 | 28438 19477 36167 35732 08220 99740 61965 |
10TR | 20420 89069 | 64321 27581 | 18760 74628 |
15TR | 54239 | 44213 | 55627 |
30TR | 15235 | 85853 | 11448 |
2TỶ | 089860 | 726150 | 691047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep