KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 08 | 29 | 65 |
200N | 337 | 643 | 279 |
400N | 8457 0282 3171 | 8333 6990 2548 | 8703 6879 0814 |
1TR | 9715 | 4303 | 5487 |
3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 |
10TR | 35826 25016 | 83501 00593 | 22926 36972 |
15TR | 45340 | 66667 | 67946 |
30TR | 28825 | 03135 | 49342 |
2TỶ | 663755 | 812852 | 800244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | T11K4 | |
100N | 07 | 45 | 68 |
200N | 529 | 325 | 737 |
400N | 4814 7467 8528 | 4156 8988 0717 | 1695 2243 3559 |
1TR | 1153 | 8568 | 4151 |
3TR | 78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
10TR | 18856 37466 | 59440 44428 | 45598 05538 |
15TR | 52972 | 42630 | 54833 |
30TR | 51832 | 25636 | 75256 |
2TỶ | 782357 | 107847 | 074117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 33 | 10 | 31 |
200N | 088 | 001 | 818 |
400N | 6689 0123 9561 | 0384 4592 1720 | 4777 3086 8394 |
1TR | 8598 | 9297 | 3704 |
3TR | 92533 97803 87925 99484 86261 23856 87921 | 50640 49608 57248 27807 73211 45254 93071 | 95235 89252 58029 07266 04871 01435 84493 |
10TR | 65304 90869 | 46384 30205 | 66408 22826 |
15TR | 48830 | 29846 | 04233 |
30TR | 86000 | 95485 | 22376 |
2TỶ | 447463 | 390846 | 898698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | H47 | T11K4 | |
100N | 76 | 74 | 00 |
200N | 255 | 622 | 833 |
400N | 2295 5950 7314 | 5868 8783 3366 | 2719 1672 3053 |
1TR | 0043 | 3870 | 0412 |
3TR | 32242 64035 29299 51151 08499 13421 17052 | 52155 21451 97142 63785 14589 43145 65178 | 23833 79182 29582 15927 94600 97544 30229 |
10TR | 24076 01704 | 07238 71742 | 05733 00240 |
15TR | 13457 | 51274 | 44671 |
30TR | 98625 | 91953 | 36025 |
2TỶ | 499875 | 602235 | 889980 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 00 | 12 | 68 |
200N | 050 | 177 | 589 |
400N | 4961 4526 6766 | 5165 7816 0911 | 2527 3842 1857 |
1TR | 6632 | 0094 | 3815 |
3TR | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 | 35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
10TR | 00457 90938 | 97987 16282 | 61736 08355 |
15TR | 20341 | 91549 | 14812 |
30TR | 63698 | 12266 | 03523 |
2TỶ | 111772 | 084616 | 121246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 77 | 09 | 88 | 54 |
200N | 408 | 691 | 955 | 228 |
400N | 3212 4519 3217 | 2399 0668 4198 | 2164 4282 7891 | 9637 0472 4764 |
1TR | 3066 | 5833 | 3364 | 0307 |
3TR | 01263 23131 11754 91184 75371 42375 37832 | 19278 40209 24339 40648 46004 25379 19864 | 75652 44271 09074 59313 19412 53198 85103 | 07389 66486 05310 89282 51183 96373 77183 |
10TR | 18640 88972 | 31076 87862 | 85668 12187 | 12741 73195 |
15TR | 23850 | 61530 | 55341 | 85158 |
30TR | 57824 | 25994 | 22095 | 38200 |
2TỶ | 633850 | 696840 | 086210 | 846977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL47 | 11KS47 | 29TV47 | |
100N | 21 | 16 | 48 |
200N | 510 | 356 | 706 |
400N | 6299 1228 4551 | 0705 3885 2769 | 3408 7448 6800 |
1TR | 8112 | 8889 | 1726 |
3TR | 53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 | 98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
10TR | 32536 93716 | 00954 13960 | 10805 02537 |
15TR | 44038 | 80938 | 42772 |
30TR | 29169 | 06986 | 43401 |
2TỶ | 107953 | 574047 | 358536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep