KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 77 | 09 | 88 | 54 |
200N | 408 | 691 | 955 | 228 |
400N | 3212 4519 3217 | 2399 0668 4198 | 2164 4282 7891 | 9637 0472 4764 |
1TR | 3066 | 5833 | 3364 | 0307 |
3TR | 01263 23131 11754 91184 75371 42375 37832 | 19278 40209 24339 40648 46004 25379 19864 | 75652 44271 09074 59313 19412 53198 85103 | 07389 66486 05310 89282 51183 96373 77183 |
10TR | 18640 88972 | 31076 87862 | 85668 12187 | 12741 73195 |
15TR | 23850 | 61530 | 55341 | 85158 |
30TR | 57824 | 25994 | 22095 | 38200 |
2TỶ | 633850 | 696840 | 086210 | 846977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL47 | 11KS47 | 29TV47 | |
100N | 21 | 16 | 48 |
200N | 510 | 356 | 706 |
400N | 6299 1228 4551 | 0705 3885 2769 | 3408 7448 6800 |
1TR | 8112 | 8889 | 1726 |
3TR | 53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 | 98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
10TR | 32536 93716 | 00954 13960 | 10805 02537 |
15TR | 44038 | 80938 | 42772 |
30TR | 29169 | 06986 | 43401 |
2TỶ | 107953 | 574047 | 358536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 39 | 12 | 09 |
200N | 812 | 269 | 863 |
400N | 7872 6831 8017 | 2541 8479 6230 | 8454 7166 6955 |
1TR | 7866 | 8514 | 4542 |
3TR | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 | 62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 | 32159 99673 71788 35886 80484 44241 82289 |
10TR | 39827 38239 | 52069 53871 | 45915 29607 |
15TR | 66616 | 36340 | 37469 |
30TR | 64692 | 29547 | 00793 |
2TỶ | 768436 | 986200 | 765131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | T11K3 | |
100N | 62 | 32 | 51 |
200N | 337 | 840 | 029 |
400N | 2751 8431 2391 | 9462 3837 4600 | 7151 1145 8503 |
1TR | 1030 | 3033 | 6067 |
3TR | 23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
10TR | 59097 86114 | 25341 35487 | 50318 41849 |
15TR | 10955 | 61532 | 21469 |
30TR | 45577 | 71829 | 11116 |
2TỶ | 151903 | 858036 | 322911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 04 | 66 | 80 |
200N | 694 | 187 | 435 |
400N | 9097 5254 5775 | 5026 2306 5349 | 6532 6937 9607 |
1TR | 2903 | 8982 | 2422 |
3TR | 63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 | 85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 | 00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
10TR | 96940 65730 | 44713 40842 | 58791 26370 |
15TR | 73575 | 97130 | 11905 |
30TR | 80778 | 35492 | 92550 |
2TỶ | 308227 | 897810 | 732262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | H46 | T11K3 | |
100N | 14 | 33 | 78 |
200N | 451 | 690 | 935 |
400N | 1951 2002 6900 | 0991 9677 7810 | 3929 2714 2280 |
1TR | 2241 | 2494 | 0018 |
3TR | 22879 71743 10077 82409 61269 17256 26422 | 73614 60295 37246 55824 27453 48466 77522 | 56265 61589 39018 53803 78294 40083 88314 |
10TR | 84854 13419 | 34732 69438 | 14999 48070 |
15TR | 30619 | 33101 | 79930 |
30TR | 22886 | 26832 | 57103 |
2TỶ | 808513 | 016358 | 031613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 11 | 35 | 62 |
200N | 966 | 602 | 712 |
400N | 9591 8093 9489 | 0223 3983 0907 | 6523 5178 0184 |
1TR | 3710 | 0334 | 0375 |
3TR | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
10TR | 61176 72314 | 88421 23016 | 26464 15077 |
15TR | 66012 | 96835 | 39531 |
30TR | 90567 | 65209 | 12490 |
2TỶ | 992481 | 754876 | 254492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep