KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 10 | 63 | 99 | 97 |
200N | 783 | 343 | 840 | 593 |
400N | 0005 3366 5500 | 4140 9655 8506 | 8124 6301 8725 | 0366 6154 3297 |
1TR | 5317 | 0798 | 4412 | 8426 |
3TR | 55282 92293 38066 35754 64829 63639 52773 | 24701 79072 22302 04410 58411 79319 49660 | 09680 34974 96176 69385 39259 19305 94461 | 37118 20340 41753 04740 58490 77372 81401 |
10TR | 67258 29373 | 61765 12364 | 82423 40255 | 36188 83834 |
15TR | 47619 | 00532 | 93750 | 60501 |
30TR | 47540 | 42016 | 71457 | 38109 |
2TỶ | 306051 | 619207 | 657342 | 178363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL04 | 01KS04 | 27TV04 | |
100N | 09 | 59 | 45 |
200N | 696 | 103 | 845 |
400N | 6752 5905 1873 | 9166 1282 4358 | 0686 7453 4884 |
1TR | 5133 | 8612 | 8582 |
3TR | 63623 00378 85145 33667 90121 64854 20711 | 54032 06244 42890 38540 59938 66825 07728 | 82660 85510 32160 48292 72020 61565 26450 |
10TR | 93331 93129 | 56548 16905 | 33857 24371 |
15TR | 46024 | 72189 | 73868 |
30TR | 12996 | 30342 | 76761 |
2TỶ | 619355 | 806483 | 473768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 89 | 83 | 16 |
200N | 086 | 566 | 552 |
400N | 7175 3498 6675 | 7397 5140 9892 | 1902 4677 9740 |
1TR | 7092 | 3956 | 5105 |
3TR | 01008 61541 30201 68879 40047 08828 02831 | 35037 32436 23781 61577 26774 42712 53509 | 84812 03276 34131 01198 16272 30533 65849 |
10TR | 73189 31409 | 22298 20963 | 41978 93373 |
15TR | 09487 | 30606 | 82984 |
30TR | 77145 | 89595 | 56327 |
2TỶ | 535820 | 234226 | 880399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 08 | 99 | 67 |
200N | 593 | 332 | 427 |
400N | 5249 9880 8772 | 0033 0358 1977 | 9652 9829 0937 |
1TR | 4023 | 8221 | 0726 |
3TR | 30679 79842 21602 90509 12091 50997 74637 | 33304 53943 81441 99090 03843 69799 10318 | 72564 81080 47049 71921 84205 60739 41022 |
10TR | 42675 19017 | 40210 94956 | 85960 68321 |
15TR | 79836 | 60969 | 23486 |
30TR | 54121 | 63285 | 05949 |
2TỶ | 508957 | 225907 | 917264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 89 | 21 | 38 |
200N | 853 | 483 | 936 |
400N | 0710 4918 8197 | 5983 2026 3686 | 4234 1793 1423 |
1TR | 8098 | 0705 | 4433 |
3TR | 73178 10099 75555 72966 29012 09236 83177 | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 | 61830 92477 81197 97518 39007 67729 54472 |
10TR | 79297 54444 | 14927 04419 | 97184 41624 |
15TR | 76118 | 79947 | 72639 |
30TR | 92135 | 14370 | 17886 |
2TỶ | 714772 | 384748 | 196320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | D04 | T01K4 | |
100N | 56 | 90 | 78 |
200N | 011 | 904 | 365 |
400N | 4162 9262 0105 | 4020 0948 4342 | 5649 1819 1631 |
1TR | 0061 | 1417 | 9376 |
3TR | 34061 67440 70722 30442 42206 41298 24385 | 52204 50063 46620 63286 41881 67583 77964 | 78672 42865 48706 95907 76212 63363 11090 |
10TR | 09741 91261 | 46357 70638 | 93127 37479 |
15TR | 81209 | 26312 | 53062 |
30TR | 20752 | 46860 | 27550 |
2TỶ | 369757 | 309186 | 604080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 84 | 31 | 15 |
200N | 951 | 170 | 000 |
400N | 2202 8585 5089 | 0460 3630 5752 | 1398 1773 5103 |
1TR | 2122 | 4949 | 2240 |
3TR | 73027 36945 39644 68104 58920 17362 40697 | 65223 11682 63246 75782 29702 76752 12977 | 52306 64760 89122 46966 42556 07739 76061 |
10TR | 63424 32471 | 96815 79879 | 87514 17244 |
15TR | 15073 | 59691 | 63169 |
30TR | 43195 | 43634 | 81204 |
2TỶ | 834480 | 199437 | 263095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep