KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 28 | 69 | 85 |
200N | 903 | 779 | 192 |
400N | 6928 6013 4938 | 8859 4893 3813 | 4098 2585 0459 |
1TR | 4812 | 7588 | 2559 |
3TR | 10151 11971 97518 70660 54601 75250 14866 | 55262 74321 42842 20542 61121 14588 68667 | 70941 64951 44123 02008 78639 23270 05969 |
10TR | 32227 95654 | 63738 08391 | 20825 26430 |
15TR | 51859 | 14837 | 07736 |
30TR | 81932 | 39512 | 95096 |
2TỶ | 796440 | 107793 | 876460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T03K4 | |
100N | 85 | 98 | 19 |
200N | 961 | 979 | 427 |
400N | 9528 9154 3956 | 9558 2159 3003 | 1825 6890 3973 |
1TR | 9727 | 6185 | 8889 |
3TR | 90732 03238 60548 44747 71112 02547 58864 | 23529 10206 21931 68422 84214 63851 87034 | 68970 49831 70366 73985 41991 05781 87114 |
10TR | 25190 42337 | 49076 81501 | 25463 60199 |
15TR | 68066 | 23745 | 44544 |
30TR | 00739 | 07545 | 18161 |
2TỶ | 998131 | 633556 | 566947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | M13 | T03K4 | |
100N | 59 | 39 | 43 |
200N | 902 | 796 | 369 |
400N | 8464 4479 1643 | 6984 4940 4766 | 7247 3632 4152 |
1TR | 4989 | 0422 | 6916 |
3TR | 22912 17622 66536 94399 76457 97986 27505 | 12936 24404 40274 06108 76870 19126 57777 | 73600 61762 88202 06680 10388 03290 59739 |
10TR | 15668 94377 | 40317 29595 | 44856 18742 |
15TR | 83754 | 61549 | 50434 |
30TR | 26574 | 25301 | 72216 |
2TỶ | 492825 | 847212 | 977961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 97 | 57 | 35 |
200N | 242 | 460 | 343 |
400N | 9558 2525 5364 | 9460 0535 8320 | 8278 9841 5878 |
1TR | 9849 | 3244 | 2882 |
3TR | 98204 19694 05644 75374 75186 77471 85662 | 15261 29281 68223 80284 81704 43612 84204 | 64460 37974 15485 29749 59007 66356 67236 |
10TR | 20509 96603 | 85915 28601 | 02042 00253 |
15TR | 89702 | 24984 | 63372 |
30TR | 91966 | 21355 | 19822 |
2TỶ | 796865 | 510683 | 683794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 67 | 51 | 01 | 21 |
200N | 808 | 472 | 363 | 111 |
400N | 1378 3491 1515 | 9520 2053 3730 | 8161 8103 3585 | 6266 1820 6353 |
1TR | 5097 | 7346 | 9645 | 4775 |
3TR | 11247 62642 79725 28349 47818 53331 45458 | 91074 18774 08398 06029 46466 78388 21025 | 16069 77507 04031 40981 65609 01416 53423 | 68443 79807 57853 77415 46472 08294 74061 |
10TR | 28316 10852 | 55025 46101 | 35214 41475 | 26272 50131 |
15TR | 61639 | 65983 | 20453 | 02705 |
30TR | 08596 | 69588 | 15061 | 11222 |
2TỶ | 264177 | 386296 | 646841 | 618570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL12 | 03KS12 | 22TV12 | |
100N | 27 | 54 | 97 |
200N | 411 | 119 | 773 |
400N | 1134 1435 8141 | 1526 2319 3183 | 3920 5108 3310 |
1TR | 8691 | 3506 | 2928 |
3TR | 72322 56169 47100 08103 13588 59700 71645 | 87327 00590 33670 50712 60383 58499 56602 | 47677 94938 55555 31919 96998 76025 82969 |
10TR | 59560 32008 | 18183 36844 | 37355 55203 |
15TR | 36553 | 26717 | 29832 |
30TR | 87577 | 22880 | 55140 |
2TỶ | 906750 | 030973 | 512390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 46 | 45 | 99 |
200N | 291 | 293 | 429 |
400N | 0902 4876 0538 | 5197 8384 4929 | 0989 7447 2624 |
1TR | 0788 | 2765 | 7005 |
3TR | 88594 46109 10552 01220 26787 07685 35161 | 88467 34955 01625 49481 74845 88558 47868 | 31912 51873 71804 72252 73899 96825 29763 |
10TR | 79085 61625 | 25878 51603 | 71874 81345 |
15TR | 44190 | 97985 | 63920 |
30TR | 46272 | 63137 | 25042 |
2TỶ | 830341 | 970219 | 875875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep