KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 97 | 89 | 99 |
200N | 722 | 715 | 075 |
400N | 8960 3909 8152 | 0218 7963 0315 | 7484 8662 9283 |
1TR | 7473 | 8423 | 2579 |
3TR | 91235 58574 53040 33036 94800 22567 48386 | 17031 09940 45826 22382 20261 91587 39742 | 62240 52259 76269 57117 05315 54437 86935 |
10TR | 84265 33129 | 67848 12212 | 98966 68485 |
15TR | 20986 | 99569 | 62918 |
30TR | 83952 | 35799 | 31021 |
2TỶ | 492922 | 325137 | 926722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 17 | 59 | 62 | 72 |
200N | 097 | 939 | 264 | 776 |
400N | 3736 3656 8964 | 7909 1107 0967 | 0887 8745 0728 | 9768 8612 8037 |
1TR | 4289 | 3345 | 1897 | 0550 |
3TR | 80098 26854 53136 32813 33760 47468 16861 | 96999 79347 42714 68439 12642 69035 95265 | 22002 53409 44314 16269 45740 38426 08278 | 71138 17993 34226 70589 57120 27002 81297 |
10TR | 90617 08776 | 00117 71941 | 67916 63480 | 65463 72610 |
15TR | 39021 | 16434 | 48328 | 63961 |
30TR | 06443 | 85917 | 88578 | 72071 |
2TỶ | 809867 | 999369 | 815115 | 271305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL13 | 03KS13 | 25TV13 | |
100N | 62 | 58 | 80 |
200N | 258 | 038 | 284 |
400N | 6023 5768 4765 | 5506 8380 8872 | 3691 8750 0126 |
1TR | 0824 | 0224 | 1956 |
3TR | 79774 46642 77490 18335 76654 23964 75609 | 63631 29260 85853 18714 97553 29478 93509 | 30700 10652 26523 75830 65288 12005 13351 |
10TR | 01914 99976 | 63062 24543 | 73682 87495 |
15TR | 76411 | 19237 | 81758 |
30TR | 58700 | 52108 | 65534 |
2TỶ | 513746 | 098018 | 089311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 85 | 97 | 78 |
200N | 884 | 065 | 044 |
400N | 6322 3407 7576 | 4176 7120 7753 | 1162 9917 1575 |
1TR | 2091 | 6065 | 3148 |
3TR | 47373 31309 61692 06447 91036 67130 61716 | 59022 24317 34707 19642 95920 63364 75615 | 45484 00541 42009 62740 07078 55353 27578 |
10TR | 72985 13360 | 37492 84370 | 78496 59099 |
15TR | 80403 | 69496 | 23744 |
30TR | 36357 | 92702 | 68313 |
2TỶ | 319312 | 104866 | 361063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 54 | 21 | 83 |
200N | 296 | 237 | 862 |
400N | 1959 7420 0382 | 3091 5741 3522 | 6949 9413 3088 |
1TR | 6217 | 6471 | 3397 |
3TR | 07744 76539 75818 71502 36384 72286 43025 | 96324 16453 08077 16088 44274 73556 19827 | 23065 35790 32127 90747 33434 75478 18099 |
10TR | 51301 61169 | 45712 85556 | 38678 12132 |
15TR | 04913 | 71819 | 69347 |
30TR | 12308 | 98257 | 71403 |
2TỶ | 004283 | 400336 | 433688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T03K4 | |
100N | 23 | 06 | 01 |
200N | 996 | 985 | 722 |
400N | 1945 1740 5787 | 7741 6033 7235 | 6110 5193 5687 |
1TR | 5114 | 6764 | 0330 |
3TR | 37471 74451 91104 81109 23847 28428 42139 | 10880 19859 61968 78553 59695 91612 28862 | 02859 36456 47994 66237 81958 28137 78966 |
10TR | 26441 93448 | 55120 92648 | 99880 87923 |
15TR | 69649 | 71516 | 08747 |
30TR | 33628 | 08406 | 09446 |
2TỶ | 228976 | 892199 | 725878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | B12 | T03K3 | |
100N | 79 | 05 | 55 |
200N | 011 | 891 | 459 |
400N | 7358 2369 9698 | 2790 7234 9850 | 5387 2971 1759 |
1TR | 7036 | 4903 | 8629 |
3TR | 84933 90085 53519 06156 43180 92698 79881 | 44092 52652 18576 59471 10196 21377 00493 | 24445 43659 77244 08274 52727 38812 76229 |
10TR | 38794 55191 | 26047 06163 | 00425 24979 |
15TR | 94388 | 42559 | 23346 |
30TR | 00354 | 83835 | 50409 |
2TỶ | 838491 | 616390 | 368839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep