KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 14 | 78 | 92 |
200N | 884 | 328 | 181 |
400N | 5669 2857 1267 | 2288 1351 9973 | 8481 7052 2155 |
1TR | 6165 | 4276 | 0546 |
3TR | 74621 87964 84345 65762 62642 60688 76056 | 94233 02746 93477 62925 21098 94911 94135 | 25402 59120 51405 77139 95749 02690 46512 |
10TR | 60818 56194 | 14402 80866 | 68807 82127 |
15TR | 05653 | 18792 | 82994 |
30TR | 38421 | 40417 | 18484 |
2TỶ | 264592 | 464832 | 360549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 34 | 49 | 22 | 48 |
200N | 023 | 146 | 176 | 215 |
400N | 8994 0957 5561 | 2590 1558 0114 | 5469 7683 4071 | 0443 5692 8199 |
1TR | 6776 | 3875 | 2895 | 5552 |
3TR | 83148 57448 22991 95677 03187 83991 82416 | 36584 24499 81129 48270 69132 76193 27262 | 07891 81554 60402 86449 81741 45830 07903 | 36223 46848 35692 02313 19467 01628 39243 |
10TR | 03597 83172 | 67636 52431 | 48643 17157 | 31541 27213 |
15TR | 02107 | 97010 | 34248 | 80956 |
30TR | 19449 | 14703 | 40112 | 89945 |
2TỶ | 018435 | 377259 | 386686 | 241126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL17 | 04KS17 | 23TV17 | |
100N | 98 | 93 | 84 |
200N | 973 | 740 | 918 |
400N | 8472 2155 3221 | 4986 9173 4356 | 6117 3333 6124 |
1TR | 1475 | 8752 | 6178 |
3TR | 19449 50402 76193 76046 98971 13928 23625 | 79367 79925 48335 53434 65607 52785 54776 | 07447 26279 39636 96116 62650 90730 44171 |
10TR | 51033 80636 | 43834 48471 | 35293 88764 |
15TR | 01978 | 05020 | 75204 |
30TR | 68605 | 31012 | 60583 |
2TỶ | 455976 | 289556 | 520868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 57 | 24 | 88 |
200N | 540 | 225 | 478 |
400N | 6062 8662 9840 | 0004 9502 6763 | 8243 1488 0694 |
1TR | 5331 | 6411 | 5572 |
3TR | 27236 96085 14073 21930 39653 23386 69561 | 36193 84861 21741 66607 31093 32311 80902 | 08358 79496 18311 56178 03696 64640 39724 |
10TR | 93411 70602 | 70865 12550 | 97363 24478 |
15TR | 24783 | 15179 | 11346 |
30TR | 04097 | 82838 | 20802 |
2TỶ | 176203 | 462739 | 510890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 19 | 01 | 78 |
200N | 615 | 881 | 836 |
400N | 3254 0002 3032 | 3441 1873 8954 | 0409 6037 0445 |
1TR | 9431 | 2672 | 6796 |
3TR | 40844 21147 30763 49176 75877 07990 74852 | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 | 25350 96125 89984 74709 60619 82762 55574 |
10TR | 75369 14268 | 24895 07581 | 66384 14030 |
15TR | 48352 | 82362 | 69524 |
30TR | 47266 | 70620 | 10753 |
2TỶ | 819875 | 204361 | 661457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4D | T04K4 | |
100N | 83 | 76 | 88 |
200N | 355 | 821 | 227 |
400N | 7955 3476 8847 | 4458 1129 4759 | 9887 4785 8165 |
1TR | 8855 | 8538 | 0903 |
3TR | 19936 04705 55197 42527 82087 18651 52963 | 74801 12425 87746 30060 76764 55159 93831 | 94732 94176 08732 86531 09504 24188 92631 |
10TR | 20964 84659 | 50302 26589 | 17762 73318 |
15TR | 49120 | 89185 | 30706 |
30TR | 81654 | 18029 | 87544 |
2TỶ | 909618 | 017604 | 777372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | N17 | T04K3 | |
100N | 31 | 31 | 39 |
200N | 754 | 730 | 277 |
400N | 4513 1526 1886 | 0583 8113 8027 | 1678 2435 8600 |
1TR | 2264 | 7570 | 3300 |
3TR | 13207 36292 89864 05051 41699 65586 12875 | 27928 53110 82223 63247 19800 41577 25628 | 65362 58036 10788 61555 79208 82983 63513 |
10TR | 17182 25695 | 13852 44747 | 48080 83301 |
15TR | 41180 | 84584 | 51878 |
30TR | 01081 | 77631 | 29219 |
2TỶ | 045691 | 161322 | 573036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep