KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | T7K4 | |
100N | 70 | 61 | 97 |
200N | 580 | 526 | 440 |
400N | 0765 0849 6529 | 8998 6208 9315 | 9140 4521 6140 |
1TR | 8523 | 6303 | 9995 |
3TR | 28175 80867 46039 33150 97006 49646 49046 | 97513 46297 37791 19948 79917 25758 08862 | 63870 48520 70046 60166 33470 28525 60127 |
10TR | 76497 59789 | 60449 40445 | 15978 42418 |
15TR | 26133 | 51332 | 07923 |
30TR | 90598 | 04872 | 88661 |
2TỶ | 249874 | 730085 | 365729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 07 | 60 | 36 |
200N | 830 | 508 | 107 |
400N | 5019 8863 0554 | 9545 6767 9533 | 5191 1638 6582 |
1TR | 3312 | 6836 | 8051 |
3TR | 57370 62951 75066 42518 10565 50419 03531 | 49665 75162 30549 51796 78714 39345 30163 | 01546 19479 09156 99185 89587 55407 33692 |
10TR | 67127 49159 | 43814 54467 | 96491 46435 |
15TR | 16002 | 90322 | 00079 |
30TR | 07197 | 31266 | 20608 |
2TỶ | 400455 | 281310 | 064110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | L30 | T07K4 | |
100N | 44 | 12 | 36 |
200N | 092 | 915 | 307 |
400N | 6836 8410 8122 | 3226 2677 4647 | 8298 0345 3327 |
1TR | 4667 | 0350 | 3892 |
3TR | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 | 67982 11053 98806 49386 35480 22090 37043 | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 |
10TR | 18642 32387 | 21383 21496 | 71158 48037 |
15TR | 24212 | 80840 | 44730 |
30TR | 73710 | 38420 | 78039 |
2TỶ | 792251 | 078469 | 522518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 95 | 33 | 11 |
200N | 887 | 441 | 419 |
400N | 2256 6599 6737 | 8360 7714 2957 | 4137 7706 6316 |
1TR | 8250 | 6347 | 9152 |
3TR | 17753 94951 80927 64380 46798 33643 61524 | 78880 87592 79381 24917 51913 83059 14573 | 91209 26189 52578 02888 74552 94407 16451 |
10TR | 02855 34858 | 36591 33937 | 94777 37894 |
15TR | 57098 | 31142 | 66424 |
30TR | 46985 | 95715 | 86219 |
2TỶ | 825562 | 409072 | 550785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N22 | K4T7 | |
100N | 03 | 47 | 29 | 88 |
200N | 202 | 757 | 254 | 729 |
400N | 2451 2626 5492 | 5765 9922 2791 | 1757 2977 7352 | 9438 7106 7875 |
1TR | 2473 | 8871 | 6880 | 9125 |
3TR | 45643 13923 76697 01571 71883 55111 62978 | 61542 75229 64110 09510 42270 10421 96299 | 21814 70261 51964 33142 55989 90318 84103 | 40112 21670 28438 60872 92607 17695 00495 |
10TR | 81321 60753 | 92308 95395 | 64527 87639 | 91541 43558 |
15TR | 47759 | 01763 | 63199 | 10230 |
30TR | 67231 | 81796 | 03889 | 24791 |
2TỶ | 197889 | 305486 | 524707 | 624994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL29 | 07K29 | 31TV29 | |
100N | 58 | 79 | 82 |
200N | 825 | 258 | 385 |
400N | 7150 9742 7707 | 5187 3908 5112 | 0009 0538 2810 |
1TR | 4819 | 0459 | 0703 |
3TR | 02353 00807 04170 31356 61609 31367 55161 | 83886 03553 69797 72808 59825 14731 60488 | 65148 98768 35253 83868 82868 93087 85802 |
10TR | 34975 55951 | 30148 16543 | 22360 69325 |
15TR | 89801 | 20595 | 61433 |
30TR | 62790 | 57432 | 57158 |
2TỶ | 985859 | 881693 | 479837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 60 | 54 | 72 |
200N | 883 | 171 | 166 |
400N | 4421 9549 9910 | 0460 5720 4707 | 2805 6397 6294 |
1TR | 1386 | 6198 | 2537 |
3TR | 81689 65853 00239 05056 78148 78014 75568 | 07283 74334 24653 66592 80534 56776 92113 | 21550 18410 27205 97916 59225 67897 32588 |
10TR | 41306 62307 | 40260 49468 | 27869 97831 |
15TR | 95414 | 24881 | 10624 |
30TR | 45127 | 53830 | 00368 |
2TỶ | 695405 | 598485 | 939749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep