KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL09 | 02KS09 | 23TV09 | |
100N | 59 | 18 | 73 |
200N | 903 | 383 | 431 |
400N | 6057 0136 0857 | 2773 4856 3059 | 7924 7447 3574 |
1TR | 9625 | 1258 | 3026 |
3TR | 46494 25373 16824 79419 33925 53399 59437 | 74743 83363 63152 90568 54074 39387 14108 | 14474 43500 70701 60202 13599 76332 96317 |
10TR | 18401 39065 | 07941 64396 | 86549 66295 |
15TR | 35645 | 77059 | 87719 |
30TR | 02253 | 99152 | 24596 |
2TỶ | 085106 | 630960 | 785407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 26 | 61 | 31 |
200N | 156 | 794 | 446 |
400N | 2155 2083 2860 | 3234 1834 9838 | 2870 5352 5407 |
1TR | 8384 | 3403 | 9830 |
3TR | 33135 09068 43319 61316 56365 65472 47301 | 19618 10803 57111 47399 33219 88610 97538 | 90681 59885 12547 53747 79936 07065 22457 |
10TR | 58354 77757 | 59771 36699 | 95672 25557 |
15TR | 40894 | 42696 | 59504 |
30TR | 99265 | 26200 | 24644 |
2TỶ | 511911 | 614355 | 795255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 96 | 83 | 70 |
200N | 287 | 708 | 529 |
400N | 6688 5827 9535 | 9960 1839 8919 | 2980 3412 7195 |
1TR | 6503 | 5645 | 0797 |
3TR | 81244 07537 88857 04661 19724 60532 22439 | 53629 02070 49545 38606 69888 19434 20332 | 02689 53999 54578 01638 54590 50859 86553 |
10TR | 00910 66345 | 94782 89949 | 30319 06015 |
15TR | 41115 | 28111 | 29463 |
30TR | 05901 | 69248 | 38249 |
2TỶ | 502952 | 301606 | 930687 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 47 | 24 | 49 |
200N | 118 | 761 | 720 |
400N | 0479 6626 3236 | 0313 1264 7904 | 8503 1966 9826 |
1TR | 4578 | 0018 | 8635 |
3TR | 97490 48231 62691 59462 88314 79899 35828 | 80294 93323 42629 57726 21503 23830 07750 | 73054 31723 08103 84579 89900 97468 37035 |
10TR | 83625 33397 | 63502 43997 | 18488 87778 |
15TR | 57668 | 37570 | 91882 |
30TR | 15269 | 66582 | 92938 |
2TỶ | 995468 | 233293 | 765277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | N09 | T02K4 | |
100N | 40 | 33 | 01 |
200N | 325 | 762 | 116 |
400N | 1697 3003 7786 | 2901 1887 7797 | 8187 3505 0490 |
1TR | 4277 | 6930 | 9278 |
3TR | 01271 30031 18102 77980 23377 13570 36626 | 50294 14127 69147 42711 95799 07346 64583 | 53608 20032 63782 06977 23341 05340 31905 |
10TR | 36800 96453 | 66665 38882 | 91172 86009 |
15TR | 35624 | 70278 | 09363 |
30TR | 86019 | 52188 | 12134 |
2TỶ | 666514 | 382062 | 778308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2K4 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 25 | 01 | 82 |
200N | 715 | 244 | 248 |
400N | 5336 7358 1482 | 9053 9465 8010 | 4582 4651 1337 |
1TR | 4143 | 8341 | 3006 |
3TR | 75142 53447 81176 83997 36911 09354 43911 | 34997 41081 35812 01548 40258 72540 86906 | 72727 42606 40678 10853 75279 41598 57803 |
10TR | 21265 72094 | 63923 88587 | 16548 76943 |
15TR | 09239 | 43825 | 30484 |
30TR | 63384 | 12564 | 77895 |
2TỶ | 264678 | 070110 | 639086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T02 | |
100N | 33 | 06 | 71 | 67 |
200N | 359 | 044 | 777 | 577 |
400N | 3531 8785 5636 | 9741 8246 4147 | 8705 4019 3681 | 7540 0281 3384 |
1TR | 5616 | 3392 | 3537 | 7099 |
3TR | 70141 88608 31261 51151 79708 23398 07013 | 46481 22215 02293 99466 52449 15021 14478 | 46245 68413 83072 73037 85250 19844 21998 | 69437 41498 95640 38016 62847 51046 13227 |
10TR | 63545 69081 | 58487 54972 | 85701 35138 | 73995 50701 |
15TR | 11419 | 30822 | 16760 | 24201 |
30TR | 73203 | 15042 | 10052 | 29341 |
2TỶ | 455872 | 490017 | 118870 | 245709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep