KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 66 | 44 | 90 |
200N | 404 | 985 | 927 |
400N | 4443 2817 5855 | 8468 7941 4303 | 6225 5970 4678 |
1TR | 6232 | 9446 | 1613 |
3TR | 46940 97372 76382 78850 76030 73140 33377 | 37510 38636 95316 86157 09408 53038 43154 | 02467 18228 18764 55687 12559 68082 96897 |
10TR | 44440 89386 | 41371 68594 | 20993 10438 |
15TR | 29086 | 41947 | 09303 |
30TR | 63431 | 97778 | 03226 |
2TỶ | 194682 | 183054 | 896523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 92 | 98 | 70 | 89 |
200N | 926 | 120 | 664 | 538 |
400N | 2310 5163 7445 | 7729 7192 2983 | 1746 3186 8389 | 1293 4282 9576 |
1TR | 7705 | 9409 | 2814 | 9009 |
3TR | 59725 09302 15436 97927 25513 93488 92673 | 95308 28932 50175 54348 11128 15360 77858 | 35730 05728 98460 81025 00604 02670 62080 | 95164 42882 68940 79446 67281 85160 87579 |
10TR | 60703 78419 | 98236 39702 | 46185 58684 | 38130 04575 |
15TR | 54268 | 34627 | 81523 | 00108 |
30TR | 73340 | 21146 | 71128 | 93183 |
2TỶ | 486755 | 834415 | 983112 | 850830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL48 | 11KS48 | 30TV48 | |
100N | 75 | 07 | 03 |
200N | 227 | 193 | 102 |
400N | 6397 6232 0573 | 0971 7169 7989 | 4015 8917 2999 |
1TR | 1435 | 0304 | 0087 |
3TR | 03525 67978 68273 68132 13975 98762 66960 | 15777 37882 75679 57408 16598 45701 21123 | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 |
10TR | 57418 12416 | 13186 53378 | 21014 74948 |
15TR | 66398 | 17522 | 34916 |
30TR | 27572 | 37493 | 28460 |
2TỶ | 439080 | 411917 | 813796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 17 | 84 | 15 |
200N | 629 | 436 | 060 |
400N | 9192 6221 8413 | 9517 5891 6233 | 4123 3479 2776 |
1TR | 4244 | 3562 | 0096 |
3TR | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 | 78673 82437 88660 71199 32407 74825 49057 | 17934 96477 35453 99174 47624 94075 58025 |
10TR | 02848 63359 | 30197 80263 | 03357 68220 |
15TR | 81667 | 33706 | 31742 |
30TR | 55429 | 23181 | 30502 |
2TỶ | 880313 | 604416 | 366350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | T11K4 | |
100N | 60 | 84 | 48 |
200N | 788 | 140 | 148 |
400N | 4433 3908 3514 | 4985 6219 6652 | 5756 9926 7953 |
1TR | 1760 | 8338 | 5696 |
3TR | 50040 50130 36379 53833 66438 44947 90833 | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 | 34238 79921 52848 46481 63212 73806 61361 |
10TR | 72299 72862 | 07117 01336 | 27618 95146 |
15TR | 82488 | 29307 | 96406 |
30TR | 55861 | 20963 | 44168 |
2TỶ | 665654 | 871454 | 293382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 22 | 57 | 11 |
200N | 347 | 616 | 700 |
400N | 6359 8597 9247 | 9625 9633 1019 | 6074 2839 0949 |
1TR | 3053 | 2766 | 2989 |
3TR | 85070 38651 81740 52971 25519 76078 34559 | 17237 33566 59817 52717 01833 37897 63318 | 72355 30445 12673 49392 08076 74321 27005 |
10TR | 19733 40452 | 96510 80168 | 88645 71041 |
15TR | 59782 | 13912 | 62489 |
30TR | 84054 | 01808 | 25064 |
2TỶ | 046838 | 611663 | 024576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | K47 | T11K4 | |
100N | 31 | 60 | 54 |
200N | 671 | 620 | 076 |
400N | 5345 8131 4216 | 6347 7930 6247 | 8808 7693 7173 |
1TR | 6507 | 0190 | 7306 |
3TR | 35822 21813 46202 42058 33520 22531 27154 | 85740 61788 07312 17610 25377 06857 68401 | 24605 70022 35429 36019 14010 68523 96666 |
10TR | 01090 73915 | 79554 05258 | 05092 27861 |
15TR | 38942 | 68512 | 92907 |
30TR | 70649 | 14419 | 95378 |
2TỶ | 257907 | 561716 | 015555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep