KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 80 | 48 | 56 |
200N | 341 | 349 | 475 |
400N | 5736 0472 0540 | 3757 3863 9833 | 5448 5016 2273 |
1TR | 1982 | 4740 | 9430 |
3TR | 47547 52879 69584 25402 30574 71232 80997 | 29428 25130 24279 48855 05137 41797 89653 | 55704 61752 31225 98636 68864 51107 87154 |
10TR | 85271 45752 | 13107 73728 | 66076 39454 |
15TR | 95530 | 34637 | 19699 |
30TR | 87254 | 30960 | 95722 |
2TỶ | 783213 | 230641 | 187919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 25 | 94 | 54 |
200N | 616 | 499 | 244 |
400N | 1867 2076 1008 | 5623 9131 3695 | 7360 3257 1498 |
1TR | 0339 | 7736 | 1963 |
3TR | 76836 59784 93108 45641 28964 71380 51080 | 02438 31001 64302 06731 77334 15934 77887 | 31351 80316 69145 71025 13070 31616 37280 |
10TR | 57501 35280 | 21877 88157 | 61423 97268 |
15TR | 49852 | 39535 | 10827 |
30TR | 87052 | 42592 | 98743 |
2TỶ | 397697 | 520323 | 079222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | M22 | T05K4 | |
100N | 43 | 09 | 38 |
200N | 531 | 360 | 145 |
400N | 7964 7858 7174 | 7912 4260 2342 | 4358 6927 9190 |
1TR | 9900 | 5040 | 3297 |
3TR | 92832 58792 20398 55540 79485 51839 75631 | 27881 33099 03469 11096 59050 73023 14844 | 16721 97083 76003 84245 49313 94209 77355 |
10TR | 08307 79502 | 74932 68035 | 56916 63342 |
15TR | 82060 | 27365 | 37224 |
30TR | 05195 | 25831 | 37770 |
2TỶ | 021399 | 482814 | 752753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 59 | 34 | 75 |
200N | 631 | 611 | 023 |
400N | 5248 7167 4040 | 5068 4635 9388 | 4515 4011 2229 |
1TR | 1604 | 3581 | 5468 |
3TR | 19073 16534 53393 80988 78055 42204 14159 | 54449 81894 98749 98569 91777 80591 57870 | 89952 93053 21224 67629 73062 93603 82466 |
10TR | 29896 85787 | 31121 04366 | 95677 24614 |
15TR | 54858 | 85440 | 00688 |
30TR | 77786 | 06365 | 49498 |
2TỶ | 913344 | 491439 | 215080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 89 | 18 | 65 | 77 |
200N | 752 | 639 | 477 | 608 |
400N | 9774 4345 9211 | 7696 8436 0092 | 9092 3894 4540 | 2340 4928 4563 |
1TR | 0110 | 1388 | 9981 | 0248 |
3TR | 02782 47277 87214 76146 82207 01910 14881 | 49101 59096 67304 07921 46400 55655 69274 | 35860 59681 23107 82940 78201 17848 37733 | 95241 14991 56548 71989 76093 00620 28136 |
10TR | 04990 40965 | 79596 46195 | 94684 02849 | 35988 37312 |
15TR | 75345 | 88660 | 38621 | 48477 |
30TR | 94386 | 17853 | 64066 | 13127 |
2TỶ | 229533 | 981478 | 331595 | 394792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL21 | 05KS21 | 22TV21 | |
100N | 54 | 57 | 40 |
200N | 104 | 022 | 942 |
400N | 6131 6355 4902 | 5614 3280 5173 | 8258 1879 8148 |
1TR | 9669 | 6718 | 0301 |
3TR | 31350 47936 50161 61918 72869 54678 71394 | 64444 46574 39094 73144 75920 14611 72934 | 39358 13069 18864 39430 63109 87854 45019 |
10TR | 25713 64507 | 00083 54054 | 76677 23171 |
15TR | 74331 | 37990 | 74436 |
30TR | 36810 | 79281 | 58802 |
2TỶ | 302890 | 640972 | 404557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 84 | 54 | 35 |
200N | 996 | 764 | 644 |
400N | 3919 8210 6584 | 6262 4622 2959 | 3490 9532 5077 |
1TR | 2752 | 9054 | 1824 |
3TR | 36307 44815 86054 00099 92242 96716 06503 | 02540 19766 21983 97428 25744 26852 56717 | 82088 77496 60760 53687 26454 59751 91234 |
10TR | 73446 29586 | 24621 26130 | 75674 95647 |
15TR | 31639 | 28465 | 92306 |
30TR | 00566 | 37071 | 99453 |
2TỶ | 291122 | 604354 | 351321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep