KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12-K5 | |
100N | 91 | 95 | 76 |
200N | 092 | 902 | 732 |
400N | 2992 1295 8504 | 0447 5803 2268 | 2823 6000 3754 |
1TR | 6878 | 4688 | 1190 |
3TR | 49757 07533 25470 23534 17355 36028 53612 | 01760 27665 57558 87807 02436 58303 62943 | 19493 14826 82303 07043 79022 15259 36865 |
10TR | 61455 71028 | 37805 19090 | 71540 14717 |
15TR | 17934 | 39840 | 56525 |
30TR | 79408 | 98601 | 52213 |
2TỶ | 472420 | 898317 | 318068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | S53 | T12K5 | |
100N | 18 | 77 | 11 |
200N | 153 | 193 | 638 |
400N | 1429 6144 8888 | 2414 1265 2712 | 3617 8412 2585 |
1TR | 7464 | 9380 | 1955 |
3TR | 48389 11350 00419 16572 70124 76443 96569 | 28212 44230 52356 51396 49090 40009 01434 | 85782 73697 46483 35596 17362 68306 23941 |
10TR | 71933 75901 | 93679 09334 | 28155 50693 |
15TR | 08472 | 85256 | 18438 |
30TR | 44762 | 12400 | 51557 |
2TỶ | 451386 | 547297 | 110921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE12 | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 16 | 21 | 81 |
200N | 130 | 995 | 720 |
400N | 6606 1197 2779 | 6543 7224 8556 | 4303 7678 1833 |
1TR | 6720 | 9386 | 7441 |
3TR | 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 | 54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
10TR | 54093 77276 | 21507 45487 | 62941 96981 |
15TR | 62439 | 38849 | 09131 |
30TR | 83755 | 07780 | 56923 |
2TỶ | 730976 | 441966 | 453730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 02 | 85 | 10 | 46 |
200N | 919 | 657 | 280 | 495 |
400N | 9850 1449 7747 | 3972 6127 1725 | 9046 7459 6691 | 6525 3833 5838 |
1TR | 8763 | 4407 | 7550 | 7889 |
3TR | 20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169 | 20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 | 88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206 |
10TR | 58502 91896 | 60352 45625 | 31143 33067 | 91136 71261 |
15TR | 13182 | 88220 | 29871 | 95092 |
30TR | 58157 | 88566 | 40807 | 33557 |
2TỶ | 945921 | 364170 | 597737 | 061566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL52 | 12K52 | 33TV52 | |
100N | 00 | 43 | 80 |
200N | 124 | 194 | 717 |
400N | 5232 0552 5946 | 6930 4476 9636 | 0151 6107 8815 |
1TR | 0583 | 3465 | 7617 |
3TR | 28394 59089 87022 23036 48623 94218 76714 | 48506 87532 43255 62868 43822 11044 59212 | 16061 34558 87959 04947 59048 80765 58968 |
10TR | 58623 31376 | 22610 86061 | 19086 85866 |
15TR | 74714 | 79369 | 83953 |
30TR | 22644 | 61320 | 77924 |
2TỶ | 516351 | 021770 | 259298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 17 | 38 | 03 |
200N | 372 | 868 | 728 |
400N | 2970 6453 5724 | 5250 6826 7503 | 9640 9689 9303 |
1TR | 5342 | 0438 | 0260 |
3TR | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
10TR | 66114 01489 | 80501 64941 | 83296 81479 |
15TR | 12074 | 90334 | 54547 |
30TR | 19600 | 87747 | 77242 |
2TỶ | 076641 | 156650 | 933087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 18 | 23 | 10 |
200N | 990 | 349 | 818 |
400N | 6121 3607 1525 | 5577 0343 7645 | 1698 1599 0256 |
1TR | 8277 | 9048 | 9396 |
3TR | 97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 | 48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
10TR | 76529 02597 | 31143 63017 | 51052 82207 |
15TR | 59551 | 86781 | 61857 |
30TR | 87623 | 19421 | 05648 |
2TỶ | 686702 | 784240 | 533756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
Thống kê XSMB 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/01/2025
Thống kê XSMT 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/01/2025
Thống kê XSMN 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep