In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 28/04/2025 đã kết thúc!..
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
4A2M14T04K1
100N
34
70
01
200N
825
201
356
400N
2184
9511
2890
5725
2399
0021
3217
7994
8918
1TR
0806
3133
3999
3TR
69150
55013
85745
55858
73925
67716
95633
25166
97341
65779
34619
74019
80676
18484
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
10TR
98536
52990
50427
19222
75407
28134
15TR
91926
88393
21101
30TR
47773
59630
58573
2TỶ
794439
842626
074338
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG3E3K5ĐL3K5
100N
99
15
69
200N
380
691
993
400N
0270
4015
8441
5636
8239
2257
0365
6823
5562
1TR
6020
7980
8729
3TR
60065
37428
58069
40073
46185
57018
06274
79171
13171
96479
74120
91075
32341
06391
15403
82905
84165
04732
69291
18005
22843
10TR
32055
22020
86712
95396
80004
56656
15TR
75718
51112
63804
30TR
06721
29688
48650
2TỶ
783959
908791
358798
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
3E73K53K5K5T3
100N
76
72
69
66
200N
368
926
965
113
400N
6038
8747
5778
2069
4374
9798
8441
0611
2888
7898
5396
0507
1TR
7012
6188
6247
6194
3TR
01140
45948
29125
09305
72123
35031
69580
99671
14907
38537
16238
12666
22220
84225
91815
18564
16878
50931
12084
30454
31149
55403
39050
88327
62022
95824
08067
49048
10TR
83231
62036
88990
25187
93045
59397
72651
52923
15TR
97045
26401
18847
22588
30TR
89966
35917
63888
05233
2TỶ
362508
160436
951103
879588
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
34VL1303KS1322TV13
100N
74
82
40
200N
563
744
902
400N
9752
3908
5826
4418
1085
7307
2105
0834
7607
1TR
7767
6171
1542
3TR
42308
61204
28707
08207
87448
12780
18835
24863
07017
39210
64612
41766
06963
69451
26771
48929
39400
54819
63655
78613
73644
10TR
55508
33925
05584
07371
41393
64214
15TR
92525
14687
67028
30TR
54082
96004
35270
2TỶ
637774
757850
138592
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K4AG3K43K4
100N
47
86
80
200N
634
309
174
400N
8909
0656
8374
5753
6008
4020
0300
4720
4638
1TR
8045
4559
2213
3TR
64472
99203
00221
60249
32827
68348
40267
35386
67784
69668
77819
24884
78722
64743
85436
78574
49486
35275
85098
65837
39157
10TR
75045
85072
03486
32940
73449
73215
15TR
48866
18377
29036
30TR
38375
15364
56058
2TỶ
610566
312270
431652
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K4K4T3K4T03
100N
28
69
85
200N
903
779
192
400N
6928
6013
4938
8859
4893
3813
4098
2585
0459
1TR
4812
7588
2559
3TR
10151
11971
97518
70660
54601
75250
14866
55262
74321
42842
20542
61121
14588
68667
70941
64951
44123
02008
78639
23270
05969
10TR
32227
95654
63738
08391
20825
26430
15TR
51859
14837
07736
30TR
81932
39512
95096
2TỶ
796440
107793
876460
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K13T033DT03K4
100N
85
98
19
200N
961
979
427
400N
9528
9154
3956
9558
2159
3003
1825
6890
3973
1TR
9727
6185
8889
3TR
90732
03238
60548
44747
71112
02547
58864
23529
10206
21931
68422
84214
63851
87034
68970
49831
70366
73985
41991
05781
87114
10TR
25190
42337
49076
81501
25463
60199
15TR
68066
23745
44544
30TR
00739
07545
18161
2TỶ
998131
633556
566947
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL