KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 23 | 20 | 13 |
200N | 597 | 204 | 242 |
400N | 9250 3596 9447 | 9126 8137 6981 | 3150 6496 8281 |
1TR | 4510 | 1612 | 0603 |
3TR | 76094 18211 27229 66236 95270 11584 49458 | 61842 18223 34153 69476 77195 94480 04431 | 46146 50149 80435 81985 60710 24672 72791 |
10TR | 97077 90250 | 39239 27273 | 25335 35183 |
15TR | 65988 | 85415 | 34961 |
30TR | 73485 | 29478 | 54268 |
2TỶ | 393350 | 872087 | 103313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | K18 | T05K1 | |
100N | 57 | 81 | 59 |
200N | 230 | 924 | 580 |
400N | 3716 0110 4432 | 8492 8125 9296 | 0628 5509 9518 |
1TR | 4335 | 7533 | 2382 |
3TR | 70795 84128 19524 05066 88548 80281 21503 | 17609 87345 94637 42328 90375 07896 79884 | 88723 07153 63289 17442 67121 57409 90545 |
10TR | 66923 86790 | 23282 26143 | 35833 84867 |
15TR | 43508 | 52763 | 90913 |
30TR | 16666 | 96578 | 62150 |
2TỶ | 349046 | 153732 | 213975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-A5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 44 | 58 | 16 |
200N | 643 | 469 | 238 |
400N | 4618 8557 8840 | 9352 7562 8190 | 4625 5994 9461 |
1TR | 7637 | 0517 | 6359 |
3TR | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 | 16928 93515 41599 70792 79955 71107 31070 | 31498 27508 23427 89842 57094 05872 50515 |
10TR | 21809 71826 | 78700 60284 | 32138 55603 |
15TR | 62299 | 05888 | 25175 |
30TR | 88724 | 98074 | 74686 |
2TỶ | 847552 | 070840 | 368140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 32 | 37 | 85 | 96 |
200N | 798 | 792 | 153 | 647 |
400N | 4692 7245 9191 | 2117 6102 1481 | 7486 3658 5783 | 5244 8130 1104 |
1TR | 4272 | 6763 | 2173 | 4838 |
3TR | 18068 18835 14969 30502 91466 56585 19296 | 15033 91673 01504 55253 25044 86016 33649 | 14165 05099 97666 96886 76033 72950 08736 | 68821 95134 78991 35057 44258 43247 25303 |
10TR | 05951 27173 | 56039 20635 | 02172 32401 | 56173 14913 |
15TR | 91077 | 82716 | 62480 | 17767 |
30TR | 79095 | 70544 | 76435 | 60857 |
2TỶ | 971634 | 665363 | 547863 | 930599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL18 | 04KS18 | 30TV18 | |
100N | 32 | 08 | 99 |
200N | 554 | 503 | 620 |
400N | 6987 4526 1917 | 7391 5005 1410 | 3582 0788 1360 |
1TR | 7155 | 1216 | 9609 |
3TR | 16706 12028 94741 93954 78091 15069 36319 | 30697 81612 62238 86771 64767 70432 91096 | 96847 24945 23066 58958 88532 42323 70129 |
10TR | 13579 48329 | 20099 34251 | 65347 63079 |
15TR | 33701 | 89178 | 28451 |
30TR | 50649 | 16741 | 74273 |
2TỶ | 967622 | 300869 | 326379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG4K5 | 4K5 | |
100N | 22 | 32 | 31 |
200N | 690 | 467 | 787 |
400N | 3011 3864 8208 | 8877 0960 1641 | 5095 4345 0226 |
1TR | 2847 | 8860 | 0607 |
3TR | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 | 74548 29998 27496 38194 33765 71738 74860 | 29646 85452 45819 43061 15375 60137 27951 |
10TR | 23564 70866 | 48271 05368 | 71371 52299 |
15TR | 49484 | 86655 | 01299 |
30TR | 92467 | 32704 | 95468 |
2TỶ | 834077 | 595973 | 803115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | T4K4 | |
100N | 95 | 83 | 88 |
200N | 688 | 218 | 216 |
400N | 1056 8763 7366 | 8887 6502 7009 | 2753 1984 4681 |
1TR | 5274 | 1948 | 4255 |
3TR | 60808 01690 44607 58595 29207 87704 90127 | 37016 98491 49023 02530 31885 44170 07424 | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 26785 05959 | 90236 61229 | 03811 65898 |
15TR | 03226 | 45936 | 88619 |
30TR | 89174 | 92684 | 39997 |
2TỶ | 005553 | 584247 | 407076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep