KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL36 | 09KS36 | 29TV36 | |
100N | 68 | 59 | 28 |
200N | 140 | 908 | 604 |
400N | 0016 4580 9745 | 2447 4035 1848 | 5714 0687 5503 |
1TR | 3117 | 9008 | 3388 |
3TR | 98924 43739 46871 76128 71834 18771 14373 | 92627 19477 07388 84187 75594 94411 82769 | 68309 32131 47146 01276 07776 65947 91284 |
10TR | 84159 55860 | 73567 75034 | 08874 16276 |
15TR | 75748 | 32665 | 76259 |
30TR | 60205 | 89156 | 82605 |
2TỶ | 825166 | 399770 | 645367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 65 | 35 | 94 |
200N | 289 | 056 | 959 |
400N | 6479 8874 4813 | 2398 0748 3643 | 0353 6559 5988 |
1TR | 7994 | 3679 | 9615 |
3TR | 78110 32410 65838 96242 14617 84713 55322 | 79435 14569 54842 24968 08372 47041 30498 | 22126 26362 54473 91944 27922 32463 79174 |
10TR | 36682 62914 | 12983 84668 | 22210 92015 |
15TR | 69408 | 26406 | 91095 |
30TR | 42061 | 61124 | 79912 |
2TỶ | 900354 | 584393 | 201108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | T9K1 | |
100N | 55 | 51 | 73 |
200N | 706 | 968 | 744 |
400N | 4659 3153 3561 | 9263 6065 6722 | 6882 7586 7260 |
1TR | 3517 | 3532 | 0594 |
3TR | 06752 30256 26666 76202 07957 44643 07739 | 23877 25228 18279 96692 52644 74544 47808 | 23002 14816 49065 48316 55410 46479 27660 |
10TR | 00032 63827 | 41852 44447 | 73769 55562 |
15TR | 86832 | 43342 | 50722 |
30TR | 49281 | 52485 | 01407 |
2TỶ | 847646 | 573943 | 834579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T9 | 9A | T9K1 | |
100N | 12 | 40 | 24 |
200N | 183 | 982 | 159 |
400N | 8329 8179 7448 | 5224 9685 0759 | 7366 0346 2395 |
1TR | 3210 | 0976 | 1848 |
3TR | 92622 16287 14783 85977 59697 66654 52629 | 65032 00582 39382 27876 25247 90080 12034 | 99145 56114 75070 14057 66703 71861 33743 |
10TR | 89918 59446 | 25634 91588 | 38496 68856 |
15TR | 53341 | 68497 | 54044 |
30TR | 31499 | 61444 | 78925 |
2TỶ | 033852 | 398056 | 572474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8F2 | H35 | T08K5 | |
100N | 40 | 69 | 63 |
200N | 380 | 686 | 167 |
400N | 4301 8964 9641 | 2399 5995 6934 | 7697 8931 8224 |
1TR | 0670 | 9119 | 8140 |
3TR | 52002 85872 74772 66566 03799 49290 17310 | 79352 74356 51030 91966 36399 36262 86149 | 22339 89580 50251 90013 27102 49988 46216 |
10TR | 29894 42406 | 16289 39342 | 70689 40263 |
15TR | 50672 | 85164 | 43945 |
30TR | 51677 | 33261 | 77358 |
2TỶ | 143441 | 746410 | 738863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE8 | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 75 | 10 | 95 |
200N | 532 | 137 | 221 |
400N | 9382 1942 7510 | 6666 1363 3334 | 1709 0399 3465 |
1TR | 8953 | 7450 | 9610 |
3TR | 58183 84738 40403 70015 97533 86387 89523 | 33894 53744 11588 66602 04636 84814 86075 | 40873 94866 85249 54319 50558 49618 19345 |
10TR | 87985 14016 | 64392 58356 | 32462 43774 |
15TR | 67617 | 19551 | 08454 |
30TR | 97327 | 08172 | 08905 |
2TỶ | 130708 | 361752 | 955366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 90 | 54 | 29 | 58 |
200N | 671 | 938 | 244 | 623 |
400N | 8276 5584 4914 | 2504 1505 4816 | 6993 9798 4868 | 9639 9944 4384 |
1TR | 6553 | 4475 | 7609 | 4515 |
3TR | 98967 60372 49992 07288 49203 30273 25908 | 76615 39169 14000 46485 61648 12923 59500 | 45337 70783 04064 91023 15387 28763 38552 | 17535 56298 96017 11899 47080 56307 64134 |
10TR | 61738 75498 | 89614 39746 | 37922 54657 | 34037 61080 |
15TR | 97226 | 96864 | 01293 | 64838 |
30TR | 59861 | 33008 | 00062 | 59430 |
2TỶ | 602590 | 791918 | 118817 | 495711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep