KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 93 | 92 | 16 |
200N | 818 | 194 | 882 |
400N | 6359 6243 2973 | 8337 6184 7183 | 7024 2271 9272 |
1TR | 8681 | 0396 | 4830 |
3TR | 51055 53613 31637 82402 45126 06256 22477 | 95174 64792 06840 67539 02792 18577 39839 | 60159 95081 42253 52820 47400 75041 85527 |
10TR | 42278 83664 | 84387 21066 | 48061 04173 |
15TR | 45950 | 89879 | 68282 |
30TR | 18819 | 76093 | 84069 |
2TỶ | 313147 | 811207 | 315113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T05 | 5A | 05K1 | |
100N | 34 | 38 | 24 |
200N | 499 | 833 | 041 |
400N | 7945 9725 2217 | 0691 9059 4270 | 2373 1551 3383 |
1TR | 7241 | 4221 | 6150 |
3TR | 09525 64676 40645 33704 54439 12925 79386 | 73241 24496 16042 42324 43619 42013 43172 | 23445 74965 63138 87832 56413 39888 99463 |
10TR | 69773 18274 | 75052 83944 | 06598 62763 |
15TR | 36634 | 94784 | 57568 |
30TR | 03026 | 95606 | 26414 |
2TỶ | 006044 | 606232 | 926396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | A19 | T05K1 | |
100N | 18 | 46 | 87 |
200N | 147 | 827 | 115 |
400N | 7430 9067 4308 | 0904 0081 8709 | 9382 9928 2306 |
1TR | 2049 | 6946 | 4879 |
3TR | 78388 87044 82471 33388 14482 62513 89174 | 84750 63584 83128 45982 14845 09600 20240 | 11648 94517 05817 55519 03656 57109 49104 |
10TR | 15045 33917 | 29412 02457 | 81747 93359 |
15TR | 00672 | 25464 | 17003 |
30TR | 95674 | 52905 | 58702 |
2TỶ | 992085 | 783528 | 902613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 27 | 27 | 11 |
200N | 239 | 154 | 037 |
400N | 0002 1972 6062 | 6218 2892 0815 | 8502 2465 3450 |
1TR | 0427 | 8241 | 6194 |
3TR | 50424 78849 22391 64705 99747 88308 39477 | 79997 57252 73241 00799 35913 52022 34345 | 27518 27770 43206 51384 64534 44949 32504 |
10TR | 64719 07548 | 50248 31753 | 78670 03670 |
15TR | 93452 | 97417 | 53000 |
30TR | 22846 | 67248 | 83753 |
2TỶ | 623123 | 293406 | 178013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | K1T5 | 5K1 | |
100N | 28 | 26 | 08 | 95 |
200N | 879 | 078 | 130 | 107 |
400N | 1422 1438 9545 | 9932 9779 5407 | 1388 3992 7632 | 6903 8667 7853 |
1TR | 8582 | 6079 | 4441 | 0054 |
3TR | 34398 12102 62939 28435 84751 60153 22941 | 05675 87974 71961 42990 66534 15316 07139 | 20326 71600 30824 55670 68958 55436 53951 | 61824 58862 24582 29947 95130 14700 85445 |
10TR | 47855 45362 | 02446 59788 | 46899 64569 | 01501 09559 |
15TR | 04426 | 33062 | 68344 | 61220 |
30TR | 15556 | 56403 | 26028 | 23306 |
2TỶ | 369902 | 859824 | 882937 | 580124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL18 | 05KS18 | 24TV18 | |
100N | 39 | 15 | 28 |
200N | 029 | 687 | 870 |
400N | 1116 6590 6997 | 8216 1188 1051 | 9698 4941 8571 |
1TR | 2387 | 5860 | 1952 |
3TR | 62439 39956 38950 50147 15035 33192 40508 | 15061 98297 14386 57934 53817 86482 27283 | 71273 30070 92107 16353 87519 94640 55796 |
10TR | 18831 45224 | 74657 21149 | 81485 20042 |
15TR | 98591 | 19367 | 24470 |
30TR | 58810 | 49071 | 53426 |
2TỶ | 376793 | 420420 | 216383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG-4K5 | 4K5 | |
100N | 06 | 88 | 85 |
200N | 902 | 959 | 476 |
400N | 9382 8330 3203 | 2088 1600 9467 | 1791 6656 6241 |
1TR | 9641 | 1206 | 4962 |
3TR | 83656 91961 12916 48462 89479 27523 23523 | 49333 83552 81438 53266 87381 75159 85698 | 50768 33730 80398 04627 51228 79245 72363 |
10TR | 68000 04442 | 31007 64348 | 42246 65392 |
15TR | 84161 | 04820 | 30489 |
30TR | 84489 | 83825 | 44226 |
2TỶ | 508581 | 203608 | 773360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep