KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL06 | 02K06 | 34TV06 | |
100N | 30 | 33 | 68 |
200N | 530 | 164 | 897 |
400N | 2270 1699 5866 | 0447 0264 8129 | 8075 7365 3298 |
1TR | 3253 | 4754 | 2550 |
3TR | 18849 42974 38752 96701 94602 54342 45275 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 | 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
10TR | 18929 94308 | 69179 72743 | 84901 06995 |
15TR | 22373 | 17501 | 82039 |
30TR | 78278 | 23325 | 21694 |
2TỶ | 015548 | 240251 | 619722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG-2K1 | 2K1 | |
100N | 42 | 15 | 54 |
200N | 687 | 449 | 978 |
400N | 7799 6649 6831 | 9112 6711 0859 | 0420 2614 7633 |
1TR | 3012 | 5270 | 4195 |
3TR | 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687 | 68959 49052 27780 46450 03388 84491 49450 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
10TR | 00631 30023 | 38342 86792 | 48778 07648 |
15TR | 13634 | 83590 | 06702 |
30TR | 47270 | 39478 | 90400 |
2TỶ | 126500 | 562204 | 926731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 47 | 14 | 62 |
200N | 662 | 929 | 759 |
400N | 8342 9606 3506 | 1747 7146 2168 | 1156 9633 6131 |
1TR | 1141 | 9990 | 0435 |
3TR | 79279 25409 11677 37727 86947 40201 09484 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 | 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198 |
10TR | 72948 31130 | 11319 89573 | 12927 84152 |
15TR | 74370 | 49814 | 32741 |
30TR | 92719 | 16802 | 11165 |
2TỶ | 976168 | 621312 | 487035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05-T2 | 2A | T2-K1 | |
100N | 23 | 31 | 46 |
200N | 370 | 274 | 440 |
400N | 7438 9865 6831 | 8839 6490 2848 | 5591 4618 7555 |
1TR | 5847 | 2216 | 1303 |
3TR | 75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 | 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
10TR | 50885 34876 | 58447 46171 | 00585 19409 |
15TR | 02076 | 35282 | 29206 |
30TR | 43752 | 10582 | 01452 |
2TỶ | 160026 | 917582 | 883574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | T05 | T02K1 | |
100N | 66 | 95 | 64 |
200N | 264 | 135 | 537 |
400N | 8188 9869 1350 | 9513 7451 8999 | 3407 9433 5570 |
1TR | 1857 | 5259 | 4671 |
3TR | 63667 20901 28248 60711 33383 11793 68905 | 71700 78380 59418 80658 24018 22300 11693 | 30581 80820 88128 73706 96178 87404 28601 |
10TR | 10921 40235 | 84656 91099 | 14722 45790 |
15TR | 78570 | 56973 | 08050 |
30TR | 68245 | 02771 | 04276 |
2TỶ | 261718 | 402639 | 496087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 56 | 81 | 67 |
200N | 675 | 999 | 039 |
400N | 2628 8046 0183 | 0617 6763 8717 | 8113 3890 1395 |
1TR | 1235 | 5132 | 9914 |
3TR | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
10TR | 09407 82212 | 99132 39960 | 46870 85113 |
15TR | 77652 | 53153 | 82669 |
30TR | 94700 | 76324 | 97595 |
2TỶ | 386997 | 492788 | 342835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1N25 | K1T2 | |
100N | 49 | 77 | 96 | 42 |
200N | 228 | 741 | 800 | 467 |
400N | 2113 2577 3713 | 8331 4182 1266 | 6284 6452 5079 | 5271 0449 0047 |
1TR | 1877 | 9250 | 6867 | 2755 |
3TR | 53227 27089 25845 62617 26351 87522 41621 | 96295 68365 45115 13886 68142 55249 68184 | 20113 54726 30570 06762 10643 35311 39133 | 83663 93249 70737 22960 71062 10383 24342 |
10TR | 09922 90171 | 14708 94994 | 17543 81954 | 59454 61676 |
15TR | 91845 | 33698 | 48744 | 44488 |
30TR | 37989 | 59193 | 70806 | 57250 |
2TỶ | 978950 | 487754 | 332084 | 916303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMT 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250211.png)
Thống kê XSMN 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMN 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mn-20250211.png)
Thống kê XSMB 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMB 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mb-20250211.png)
Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250210.png)
Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mn-20250210.png)
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep