KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | K23 | T06K1 | |
100N | 88 | 07 | 64 |
200N | 630 | 870 | 183 |
400N | 5324 1013 5063 | 6230 5141 6427 | 2329 6203 8881 |
1TR | 4785 | 2867 | 5730 |
3TR | 56091 00410 66639 79546 67125 48971 17006 | 90180 14801 83524 27470 76597 58048 33347 | 01291 65320 36147 22824 30131 00927 74246 |
10TR | 13757 78493 | 86433 46809 | 23656 78766 |
15TR | 07611 | 20410 | 29735 |
30TR | 30906 | 76071 | 94111 |
2TỶ | 633890 | 115341 | 326684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 50 | 52 | 22 |
200N | 727 | 658 | 247 |
400N | 9881 6051 4978 | 0430 7979 5281 | 4211 0979 9985 |
1TR | 0913 | 3535 | 7312 |
3TR | 03210 97006 76306 04828 21283 19436 21626 | 79108 00609 16500 34105 47136 01664 33079 | 98176 72409 03337 81183 34588 42222 37850 |
10TR | 32236 46735 | 12442 38587 | 21640 92181 |
15TR | 68138 | 74440 | 80962 |
30TR | 44193 | 26574 | 10620 |
2TỶ | 614830 | 745670 | 630300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 51 | 05 | 70 | 35 |
200N | 922 | 012 | 603 | 411 |
400N | 9995 9535 8800 | 2243 3074 1558 | 5140 4787 0829 | 1158 8608 2427 |
1TR | 8738 | 5512 | 9934 | 6851 |
3TR | 35768 72465 40475 62780 79385 82727 07339 | 55528 25221 04978 53275 98801 68986 17262 | 95618 33439 02963 82748 22513 49916 39204 | 72892 83639 10950 73141 00557 66384 91369 |
10TR | 57555 36463 | 83455 92439 | 20366 25273 | 49414 65150 |
15TR | 13347 | 62176 | 18041 | 53760 |
30TR | 90825 | 75455 | 33814 | 80513 |
2TỶ | 301978 | 156776 | 386226 | 482668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL23 | 06KS23 | 30TV23 | |
100N | 71 | 35 | 10 |
200N | 598 | 133 | 319 |
400N | 1545 9070 5344 | 2203 5540 2962 | 1093 6532 9835 |
1TR | 8613 | 8943 | 7752 |
3TR | 45717 51161 37387 71945 31828 02831 15303 | 03017 17102 13986 00442 70537 57715 30785 | 53616 38448 81294 74023 80294 80672 24277 |
10TR | 43677 38365 | 79982 91701 | 79215 58868 |
15TR | 91489 | 12588 | 65952 |
30TR | 65567 | 12455 | 10169 |
2TỶ | 742628 | 624597 | 548226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 56 | 34 | 55 |
200N | 073 | 147 | 131 |
400N | 9326 5933 0838 | 6956 5482 3333 | 3660 0067 7592 |
1TR | 4818 | 1528 | 5975 |
3TR | 71089 35970 20644 40558 66670 80714 89724 | 87854 13271 67464 55534 53554 89202 79442 | 13003 80187 78063 02089 78366 79642 18100 |
10TR | 17584 87441 | 44703 88546 | 12941 49512 |
15TR | 96513 | 82760 | 32373 |
30TR | 51700 | 61724 | 96532 |
2TỶ | 791223 | 773465 | 842196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | T6K1 | |
100N | 11 | 76 | 84 |
200N | 336 | 487 | 911 |
400N | 5776 2717 3993 | 6320 7043 8969 | 7656 3043 4684 |
1TR | 2975 | 5679 | 5518 |
3TR | 08041 46831 94498 15305 73907 60354 11098 | 22070 84331 01613 37744 44919 89493 50018 | 67388 19391 44611 03930 46422 37437 07068 |
10TR | 90555 36288 | 94388 94761 | 58132 39572 |
15TR | 89142 | 80183 | 70968 |
30TR | 48742 | 05698 | 22477 |
2TỶ | 860270 | 621632 | 775693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 22 | 19 | 11 |
200N | 895 | 499 | 596 |
400N | 4829 3303 1253 | 6508 1502 1014 | 7089 5688 4982 |
1TR | 2199 | 8146 | 7323 |
3TR | 54339 27964 80644 81368 60213 60533 05747 | 78427 67514 52687 85759 96850 17835 20717 | 35238 39685 71925 19862 13013 46634 77341 |
10TR | 47810 85512 | 08834 84975 | 05251 28173 |
15TR | 90833 | 72079 | 08881 |
30TR | 77802 | 71174 | 80815 |
2TỶ | 653911 | 438978 | 064945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep