KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 82 | 24 | 99 |
200N | 547 | 253 | 364 |
400N | 5056 8970 9715 | 4110 7454 8562 | 3971 5293 5099 |
1TR | 8127 | 5514 | 4347 |
3TR | 10599 27450 64848 28771 59272 08236 74140 | 24092 45511 68431 49478 26383 36530 03269 | 24682 04265 82006 22694 04086 38858 11269 |
10TR | 13191 19900 | 29776 75049 | 64961 60943 |
15TR | 25613 | 42193 | 33186 |
30TR | 61604 | 43711 | 58613 |
2TỶ | 509554 | 536240 | 172092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 73 | 30 | 47 | 58 |
200N | 486 | 689 | 690 | 584 |
400N | 4927 5503 3905 | 5296 0337 3452 | 5674 1337 3732 | 8553 2742 8719 |
1TR | 8146 | 6347 | 6988 | 7868 |
3TR | 59438 43759 47374 14736 50908 14825 26026 | 43813 84004 20129 79637 02305 06868 07498 | 63752 30863 62702 35537 40716 05841 21213 | 64197 80680 74961 10114 09423 87802 67671 |
10TR | 55665 94933 | 90666 27230 | 17602 33914 | 65928 61198 |
15TR | 43152 | 73412 | 74355 | 97061 |
30TR | 66156 | 33661 | 02531 | 41228 |
2TỶ | 368221 | 606036 | 846113 | 857005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL49 | 12KS49 | 23TV49 | |
100N | 43 | 18 | 90 |
200N | 617 | 728 | 709 |
400N | 7877 2026 6338 | 3698 8051 8497 | 5189 4546 7356 |
1TR | 8337 | 2070 | 8288 |
3TR | 46302 92651 39731 15048 54363 28877 30169 | 82033 84418 02064 07962 69453 70271 02356 | 11781 92321 84803 76382 64696 71322 07542 |
10TR | 98305 88352 | 57784 67397 | 68040 71998 |
15TR | 81132 | 26082 | 65372 |
30TR | 47824 | 49904 | 72788 |
2TỶ | 307482 | 419674 | 830854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 02 | 24 | 45 |
200N | 421 | 907 | 941 |
400N | 9382 1511 2985 | 8259 6588 4134 | 9594 0395 7530 |
1TR | 2151 | 1940 | 3476 |
3TR | 25113 82976 80909 30860 83372 30268 63168 | 98252 62773 54813 89318 95804 67641 19449 | 67541 92004 40325 24087 84760 66623 09414 |
10TR | 04812 87383 | 74614 59451 | 96739 36898 |
15TR | 95938 | 60081 | 06178 |
30TR | 41872 | 72265 | 15299 |
2TỶ | 042693 | 760490 | 971026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 62 | 10 | 15 |
200N | 781 | 887 | 879 |
400N | 8655 1490 1598 | 3324 1348 1423 | 8547 9065 0713 |
1TR | 0321 | 4378 | 7196 |
3TR | 87922 77540 28235 83022 71502 55923 43820 | 29499 77154 03248 27807 94331 37385 95453 | 11636 72613 81142 82777 87305 34932 78622 |
10TR | 30740 61066 | 37016 02093 | 07777 18918 |
15TR | 12987 | 51085 | 40185 |
30TR | 23880 | 31481 | 30079 |
2TỶ | 463593 | 072699 | 740382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T12 | 12A | 12K1 | |
100N | 83 | 60 | 41 |
200N | 666 | 968 | 723 |
400N | 5593 7620 2876 | 1902 3781 8066 | 6698 4141 7491 |
1TR | 7438 | 0766 | 0100 |
3TR | 29884 23834 86338 78166 62970 67600 67215 | 39711 60129 81870 32153 52678 71456 59869 | 86527 64543 73359 90143 55086 38527 58369 |
10TR | 53705 16857 | 60543 25524 | 77223 83513 |
15TR | 07440 | 44401 | 02530 |
30TR | 41298 | 80661 | 67449 |
2TỶ | 043739 | 170704 | 028036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12A2 | N49 | T12K1 | |
100N | 03 | 60 | 49 |
200N | 152 | 777 | 174 |
400N | 0888 6713 7541 | 4999 8952 8172 | 5157 4026 3908 |
1TR | 3478 | 4417 | 3243 |
3TR | 32038 51144 62904 98443 26627 58615 83119 | 08097 58742 82971 68424 99462 06536 46357 | 46702 36056 49685 21436 92520 01038 33908 |
10TR | 88780 11350 | 98818 91113 | 36846 43973 |
15TR | 46005 | 70666 | 34930 |
30TR | 53588 | 57696 | 50758 |
2TỶ | 157307 | 785230 | 539926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep