KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | M24 | T06K2 | |
100N | 67 | 20 | 67 |
200N | 841 | 846 | 072 |
400N | 5190 2921 9013 | 0675 0966 4845 | 8067 1680 4286 |
1TR | 9327 | 2617 | 9280 |
3TR | 73186 35222 56005 77549 10833 28172 33182 | 33857 55662 20359 41006 51976 29619 97206 | 08003 51471 02974 34159 78929 85716 89421 |
10TR | 19316 98471 | 17654 36698 | 92233 01935 |
15TR | 91547 | 73662 | 38251 |
30TR | 32890 | 88099 | 70001 |
2TỶ | 487726 | 794954 | 476972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 85 | 62 | 84 |
200N | 052 | 937 | 480 |
400N | 1540 4753 0196 | 9600 3658 6713 | 1631 3382 3770 |
1TR | 9057 | 0486 | 7625 |
3TR | 81090 65717 45388 58908 15330 06322 31598 | 44001 71108 60656 62396 67996 58934 12841 | 55936 25331 37070 99348 19115 41841 01958 |
10TR | 82757 96607 | 68159 95521 | 58611 22351 |
15TR | 80389 | 96026 | 84208 |
30TR | 10621 | 76237 | 49741 |
2TỶ | 407589 | 726316 | 604700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 95 | 08 | 91 | 62 |
200N | 084 | 897 | 978 | 260 |
400N | 8397 7659 6726 | 8048 0205 6420 | 7689 8420 8841 | 5897 1982 1721 |
1TR | 6619 | 9518 | 3146 | 9834 |
3TR | 01688 65358 16455 29763 27065 69250 89335 | 40215 38161 44122 85892 03872 65698 52903 | 47591 62684 54755 84155 80046 37078 44672 | 23780 65465 00345 12611 89175 08067 59847 |
10TR | 37930 14925 | 06559 91523 | 56631 13332 | 92385 85681 |
15TR | 09535 | 20768 | 52708 | 39338 |
30TR | 79391 | 33365 | 12412 | 37968 |
2TỶ | 225095 | 916558 | 940864 | 070485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL23 | 06KS23 | 22TV23 | |
100N | 04 | 71 | 92 |
200N | 860 | 206 | 446 |
400N | 5366 4195 1024 | 9645 5885 9794 | 4229 8551 6987 |
1TR | 4228 | 6641 | 0254 |
3TR | 25048 86242 80655 29508 55101 60612 72633 | 99654 13609 38913 05353 67137 51953 21715 | 24455 02381 56500 26072 56009 88290 27409 |
10TR | 05201 48847 | 03396 92772 | 36723 28475 |
15TR | 53754 | 31369 | 58927 |
30TR | 31123 | 19000 | 99897 |
2TỶ | 278134 | 201001 | 373506 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 25 | 41 | 57 |
200N | 841 | 048 | 201 |
400N | 2452 0835 0474 | 7753 7259 9178 | 1147 3769 2018 |
1TR | 4966 | 8404 | 1484 |
3TR | 56615 85862 19400 71938 30435 21285 23337 | 55403 72884 42737 49337 26697 55482 22672 | 10603 48301 40271 20873 57559 64013 96608 |
10TR | 28062 52901 | 73650 12204 | 02613 40757 |
15TR | 36353 | 62775 | 02310 |
30TR | 37833 | 20196 | 46555 |
2TỶ | 197890 | 647434 | 260772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 76 | 70 | 72 |
200N | 844 | 938 | 611 |
400N | 7003 8061 5463 | 8725 9645 8172 | 1384 4138 6649 |
1TR | 6448 | 4822 | 9257 |
3TR | 88157 98148 06029 54518 02868 98212 25639 | 28475 49942 85580 62451 51929 75884 95086 | 90325 59750 24742 09201 07385 26757 45588 |
10TR | 79069 00402 | 94637 78074 | 69798 80626 |
15TR | 13342 | 79214 | 16472 |
30TR | 76375 | 97863 | 45302 |
2TỶ | 338518 | 476427 | 952104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 13 | 52 | 53 |
200N | 841 | 997 | 334 |
400N | 5622 0390 5944 | 1185 6557 7651 | 6638 9526 5574 |
1TR | 9148 | 5917 | 6340 |
3TR | 56114 80093 44798 12852 83144 60029 00670 | 63509 81611 69848 94268 87009 96965 31255 | 24624 35103 64151 93797 09484 94435 47569 |
10TR | 06539 23649 | 68641 24073 | 04579 43352 |
15TR | 69810 | 80719 | 60719 |
30TR | 49665 | 45838 | 65703 |
2TỶ | 026777 | 886136 | 117994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep