KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 08 | 69 | 89 |
200N | 048 | 524 | 706 |
400N | 6341 6767 9893 | 7567 3144 9102 | 1606 6297 2273 |
1TR | 5114 | 6990 | 2087 |
3TR | 30883 76860 69349 02546 04295 42057 29254 | 41602 35254 35215 45202 89383 64998 02880 | 03259 66757 71879 94280 49298 36575 67430 |
10TR | 92130 29038 | 15136 21647 | 19656 40163 |
15TR | 99077 | 67618 | 23893 |
30TR | 46129 | 93596 | 98345 |
2TỶ | 635728 | 934404 | 188923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | T9K2 | |
100N | 94 | 02 | 85 |
200N | 848 | 169 | 124 |
400N | 2212 3491 3811 | 1540 8731 2038 | 3187 4485 1115 |
1TR | 5015 | 9541 | 4953 |
3TR | 12961 66932 32407 10472 79867 64824 81643 | 07157 75653 71709 33796 73819 27747 96010 | 37014 22371 15885 11088 44625 87269 21959 |
10TR | 29219 53730 | 78896 37187 | 07329 43603 |
15TR | 82713 | 77240 | 18808 |
30TR | 51161 | 65924 | 98126 |
2TỶ | 149826 | 400686 | 564083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9B | T9K2 | |
100N | 84 | 94 | 63 |
200N | 604 | 495 | 103 |
400N | 8754 6408 2677 | 7133 9883 5991 | 3764 1973 7914 |
1TR | 7040 | 8268 | 1229 |
3TR | 53207 47440 19420 70757 57345 34460 91030 | 99991 80776 13122 03077 19996 64046 95120 | 83723 88690 08002 81850 59543 73244 04276 |
10TR | 79584 06185 | 00999 57216 | 74738 17318 |
15TR | 25286 | 97329 | 04086 |
30TR | 29584 | 76072 | 39303 |
2TỶ | 984707 | 343786 | 923953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | H36 | T09K1 | |
100N | 70 | 20 | 98 |
200N | 765 | 027 | 487 |
400N | 0477 3943 3715 | 4688 9800 3177 | 9970 3705 0480 |
1TR | 8199 | 5049 | 3606 |
3TR | 00842 04648 45869 96133 90218 03791 94114 | 78094 89082 54251 87714 48393 73199 89402 | 24413 14796 81432 97830 68956 67621 98795 |
10TR | 25342 13723 | 80681 98773 | 40693 28748 |
15TR | 24684 | 38722 | 58416 |
30TR | 94348 | 05116 | 62243 |
2TỶ | 968198 | 470786 | 399735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 50 | 63 | 87 |
200N | 855 | 004 | 530 |
400N | 0104 1271 7666 | 5775 7159 3292 | 5747 8459 2062 |
1TR | 8117 | 2415 | 1878 |
3TR | 77159 22595 16590 11821 20528 02524 11206 | 04925 20949 37939 15956 30294 89310 49182 | 41148 96761 58053 11322 31873 35543 81795 |
10TR | 08643 90865 | 73815 76682 | 77940 50465 |
15TR | 35497 | 41176 | 36503 |
30TR | 42177 | 93506 | 96933 |
2TỶ | 707270 | 547159 | 654568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 48 | 01 | 01 | 61 |
200N | 552 | 345 | 191 | 821 |
400N | 8373 7538 8698 | 1474 2033 5430 | 8124 2973 1449 | 6131 6734 9075 |
1TR | 1312 | 6895 | 9759 | 2263 |
3TR | 95653 99808 13254 71824 55834 63180 89121 | 12041 38083 27661 58037 96927 04648 56270 | 11459 06982 19521 09928 12111 33466 98245 | 52998 65042 81470 71278 43054 02572 35208 |
10TR | 89495 34866 | 13024 84466 | 83594 57786 | 83057 52231 |
15TR | 39548 | 93655 | 53534 | 39556 |
30TR | 00417 | 04906 | 92608 | 33983 |
2TỶ | 097198 | 018490 | 460814 | 403077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL36 | 09KS36 | 29TV36 | |
100N | 68 | 59 | 28 |
200N | 140 | 908 | 604 |
400N | 0016 4580 9745 | 2447 4035 1848 | 5714 0687 5503 |
1TR | 3117 | 9008 | 3388 |
3TR | 98924 43739 46871 76128 71834 18771 14373 | 92627 19477 07388 84187 75594 94411 82769 | 68309 32131 47146 01276 07776 65947 91284 |
10TR | 84159 55860 | 73567 75034 | 08874 16276 |
15TR | 75748 | 32665 | 76259 |
30TR | 60205 | 89156 | 82605 |
2TỶ | 825166 | 399770 | 645367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep