KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 27 | 06 | 06 |
200N | 611 | 714 | 086 |
400N | 8955 1966 5120 | 5843 4042 6199 | 6864 5669 2731 |
1TR | 7603 | 1343 | 5064 |
3TR | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 | 94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 | 62315 64166 71906 42019 19451 02391 82470 |
10TR | 65703 33079 | 52103 27849 | 84577 90533 |
15TR | 29252 | 54544 | 35404 |
30TR | 14776 | 14061 | 95072 |
2TỶ | 660083 | 435441 | 452925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 22 | 72 | 43 | 96 |
200N | 502 | 587 | 120 | 059 |
400N | 9312 9426 0446 | 5789 4736 4527 | 0088 5614 7223 | 9006 0123 8481 |
1TR | 8422 | 3923 | 7546 | 4931 |
3TR | 24590 11996 88837 63012 59672 26937 38809 | 90342 23262 40386 00892 80667 46455 86280 | 03564 31649 60087 41823 56307 89992 29777 | 92395 71466 24955 68487 49549 44132 39659 |
10TR | 39913 61163 | 21585 63377 | 93987 26656 | 40857 64437 |
15TR | 04655 | 68332 | 35218 | 18530 |
30TR | 72237 | 00707 | 21850 | 43005 |
2TỶ | 527041 | 059781 | 509410 | 710517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL06 | 02K6 | 31TV06 | |
100N | 77 | 35 | 93 |
200N | 507 | 038 | 848 |
400N | 7687 0855 4547 | 6216 7433 6688 | 6560 3566 2799 |
1TR | 8173 | 4754 | 8124 |
3TR | 06185 53994 29665 78766 35747 40651 34723 | 13925 17399 77015 23759 80149 70498 91989 | 75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 |
10TR | 71471 71998 | 79440 69261 | 03104 97357 |
15TR | 68039 | 45081 | 38874 |
30TR | 97295 | 85454 | 53713 |
2TỶ | 342512 | 604043 | 742615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 69 | 65 | 45 |
200N | 560 | 090 | 101 |
400N | 8034 8464 6791 | 2067 7831 9498 | 3271 6642 1865 |
1TR | 0922 | 0884 | 8615 |
3TR | 09048 63337 61871 38828 18078 07212 31596 | 76976 98637 14188 43446 51133 34650 85054 | 79700 57765 26473 12916 12010 47212 13019 |
10TR | 04857 86656 | 10144 86872 | 18634 54371 |
15TR | 23236 | 29407 | 49045 |
30TR | 27189 | 23783 | 40552 |
2TỶ | 569954 | 625778 | 489415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | T2K2 | |
100N | 87 | 26 | 48 |
200N | 991 | 473 | 604 |
400N | 7390 3108 7812 | 5150 9568 9626 | 1299 5014 8734 |
1TR | 2411 | 2110 | 4246 |
3TR | 75245 95540 72781 00226 67175 24288 27583 | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 | 50732 30972 70468 09539 29091 65089 85843 |
10TR | 84480 05775 | 59074 48674 | 78698 73419 |
15TR | 72326 | 82840 | 95762 |
30TR | 25798 | 14750 | 60711 |
2TỶ | 573054 | 623928 | 964437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 35 | 90 | 22 |
200N | 735 | 898 | 667 |
400N | 9582 4454 9584 | 7043 7785 8754 | 6987 3143 9712 |
1TR | 9169 | 2396 | 5809 |
3TR | 67369 91463 78436 75896 85335 43139 36006 | 78395 82190 96852 50152 22031 08018 52210 | 19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
10TR | 64251 60864 | 81800 46773 | 14921 05058 |
15TR | 65205 | 53514 | 04386 |
30TR | 07232 | 41030 | 69193 |
2TỶ | 090063 | 801237 | 106615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | L06 | T02K1 | |
100N | 47 | 71 | 70 |
200N | 067 | 365 | 143 |
400N | 7413 5444 7312 | 3877 4320 3232 | 4965 6265 2054 |
1TR | 0313 | 1866 | 3981 |
3TR | 98480 49354 08307 26403 50704 06407 58496 | 37922 27454 63263 72303 22768 49590 40892 | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 |
10TR | 69489 04393 | 44938 85575 | 33798 94861 |
15TR | 47877 | 51679 | 11279 |
30TR | 19644 | 46604 | 01122 |
2TỶ | 971774 | 627156 | 252648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep