KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 11 | 35 | 62 |
200N | 966 | 602 | 712 |
400N | 9591 8093 9489 | 0223 3983 0907 | 6523 5178 0184 |
1TR | 3710 | 0334 | 0375 |
3TR | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
10TR | 61176 72314 | 88421 23016 | 26464 15077 |
15TR | 66012 | 96835 | 39531 |
30TR | 90567 | 65209 | 12490 |
2TỶ | 992481 | 754876 | 254492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 78 | 21 | 72 | 38 |
200N | 371 | 116 | 165 | 865 |
400N | 8969 7305 2340 | 3661 7989 7454 | 1855 0326 2244 | 7988 3950 9126 |
1TR | 8442 | 8386 | 2066 | 5952 |
3TR | 02864 95083 56022 51315 77483 65213 66760 | 29902 81807 04950 56407 31644 11499 93382 | 95216 82539 87426 07832 36201 61156 56353 | 44240 99592 21782 52560 83982 39214 95550 |
10TR | 52456 89012 | 43324 53558 | 39227 79681 | 67832 34347 |
15TR | 67821 | 55048 | 19558 | 92901 |
30TR | 80744 | 97812 | 64373 | 71926 |
2TỶ | 371449 | 987080 | 076157 | 499992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL46 | 11KS46 | 29TV46 | |
100N | 80 | 71 | 91 |
200N | 139 | 989 | 084 |
400N | 1148 6015 2028 | 4054 8897 1347 | 6483 1175 8095 |
1TR | 3184 | 4940 | 5363 |
3TR | 91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 | 28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 |
10TR | 32030 82766 | 06354 30428 | 84106 27746 |
15TR | 68136 | 88660 | 92926 |
30TR | 49071 | 09088 | 90962 |
2TỶ | 430340 | 226477 | 666115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 93 | 80 | 24 |
200N | 538 | 663 | 434 |
400N | 1964 2261 3475 | 9868 7713 3746 | 9550 0806 6786 |
1TR | 2302 | 6539 | 4640 |
3TR | 37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 | 64859 67385 15170 24034 06016 89942 49768 | 75782 37820 99611 53802 42872 11659 72303 |
10TR | 20391 00064 | 64602 82390 | 24766 58534 |
15TR | 95955 | 67013 | 47784 |
30TR | 65449 | 84037 | 79901 |
2TỶ | 268317 | 697174 | 873143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | T11K2 | |
100N | 78 | 07 | 71 |
200N | 101 | 644 | 596 |
400N | 1730 0666 5508 | 8391 9457 1103 | 1379 0670 6615 |
1TR | 7284 | 0418 | 0307 |
3TR | 85938 77985 43247 61726 25800 93718 25803 | 80480 64091 18425 55102 06697 45414 69708 | 65295 33395 18984 21785 31825 55410 36580 |
10TR | 43739 53306 | 72933 25526 | 21913 86057 |
15TR | 35560 | 15391 | 85696 |
30TR | 29005 | 92110 | 31595 |
2TỶ | 899197 | 865162 | 760961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 30 | 13 | 87 |
200N | 838 | 347 | 433 |
400N | 1688 3958 1780 | 4385 8213 8462 | 5861 8533 4770 |
1TR | 0014 | 8187 | 4703 |
3TR | 84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 | 76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 | 61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
10TR | 45645 33795 | 57787 58937 | 48530 53235 |
15TR | 20344 | 92164 | 99751 |
30TR | 80271 | 02999 | 86911 |
2TỶ | 406873 | 928851 | 387093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | H45 | T11K2 | |
100N | 26 | 51 | 51 |
200N | 811 | 779 | 292 |
400N | 2038 3119 2576 | 5279 3013 5005 | 4581 3132 5796 |
1TR | 6049 | 7201 | 2010 |
3TR | 49968 07201 94014 51168 49439 71571 09837 | 61515 35767 06917 06549 91033 79555 87907 | 38852 22612 06734 41301 98747 26292 79927 |
10TR | 23802 13810 | 01439 36036 | 54273 12538 |
15TR | 46598 | 47541 | 77687 |
30TR | 67005 | 78981 | 88030 |
2TỶ | 409094 | 638714 | 513510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep