KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | M47 | T11K3 | |
100N | 23 | 18 | 89 |
200N | 286 | 220 | 230 |
400N | 8730 6541 2914 | 7418 6703 9777 | 7141 3854 0923 |
1TR | 1857 | 2182 | 8954 |
3TR | 29007 38816 34425 23556 25007 20326 79899 | 93793 02091 08729 37377 81461 75961 65341 | 39884 31188 42127 10457 10211 73403 70339 |
10TR | 43093 11734 | 96966 46424 | 32765 65879 |
15TR | 68109 | 16783 | 00379 |
30TR | 84331 | 50735 | 57662 |
2TỶ | 715044 | 393062 | 924629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 27 | 16 | 78 |
200N | 347 | 060 | 520 |
400N | 2974 3621 6742 | 4671 0021 4099 | 1776 1602 8136 |
1TR | 2584 | 2204 | 3900 |
3TR | 63587 09793 91188 86755 63062 25930 43316 | 55604 06821 73761 39753 75995 90566 59299 | 06910 91361 59113 95591 71443 77729 22433 |
10TR | 78746 09360 | 23441 03021 | 55640 66180 |
15TR | 97894 | 13247 | 67222 |
30TR | 42911 | 36327 | 19982 |
2TỶ | 858203 | 672177 | 987476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 77 | 11 | 05 | 57 |
200N | 101 | 631 | 793 | 328 |
400N | 5683 7074 9822 | 6503 5623 7566 | 4839 3044 6708 | 6228 6129 7502 |
1TR | 4170 | 1651 | 9074 | 6878 |
3TR | 19364 71010 69675 70506 23482 24801 42768 | 21556 76825 03070 48798 87338 85255 46337 | 05328 96491 77251 03154 61947 49214 73022 | 56065 66702 31547 37347 31582 05073 10173 |
10TR | 56944 77538 | 70335 55097 | 62393 47978 | 85862 50378 |
15TR | 30652 | 97594 | 29828 | 44981 |
30TR | 81975 | 14332 | 72451 | 52779 |
2TỶ | 521773 | 771643 | 209971 | 399777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL46 | 11KS46 | 22TV46 | |
100N | 31 | 22 | 44 |
200N | 975 | 249 | 465 |
400N | 2691 1620 4600 | 2311 5065 3966 | 0623 5296 6865 |
1TR | 6878 | 9070 | 1176 |
3TR | 65854 19640 65923 27484 71667 04424 79532 | 04392 26262 26110 12120 21911 07275 83605 | 46327 34274 31412 79505 46113 28853 53566 |
10TR | 79187 34353 | 76118 39191 | 48997 78840 |
15TR | 57967 | 98324 | 18184 |
30TR | 37494 | 40480 | 61729 |
2TỶ | 059935 | 386194 | 613572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 85 | 54 | 29 |
200N | 396 | 391 | 323 |
400N | 3540 3248 8057 | 7908 6313 5302 | 6970 3592 1603 |
1TR | 7667 | 0057 | 4745 |
3TR | 22906 47400 52048 58702 51082 90854 27088 | 07973 27389 06741 14850 91448 38618 34470 | 53856 33076 95150 71853 27761 57819 87418 |
10TR | 98346 17399 | 35699 35539 | 65640 79251 |
15TR | 07430 | 71220 | 04959 |
30TR | 78851 | 81373 | 52125 |
2TỶ | 560997 | 918429 | 041513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 82 | 71 | 17 |
200N | 980 | 657 | 293 |
400N | 7804 0707 9733 | 6451 0406 0188 | 7636 1143 5516 |
1TR | 0082 | 9863 | 4867 |
3TR | 90593 42387 21280 43503 49815 03736 65272 | 71408 37568 16703 59879 32650 35617 67034 | 06138 64550 69769 85238 24842 89956 97511 |
10TR | 66663 87312 | 41304 48386 | 18183 09597 |
15TR | 09690 | 58823 | 89262 |
30TR | 71033 | 94956 | 22152 |
2TỶ | 687180 | 705670 | 274795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 16 | 31 | 97 |
200N | 646 | 310 | 888 |
400N | 8268 1405 9713 | 5943 4954 2129 | 1034 7108 2087 |
1TR | 6493 | 6178 | 3996 |
3TR | 78835 80188 54554 63021 81533 80617 83864 | 00428 64813 33663 65040 32653 46744 18332 | 63369 03764 46697 09507 85261 60462 22268 |
10TR | 49454 65280 | 78617 08679 | 95976 47576 |
15TR | 63817 | 71332 | 44169 |
30TR | 88899 | 34029 | 10592 |
2TỶ | 618463 | 589767 | 084393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep