KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 64 | 13 | 26 |
200N | 526 | 657 | 150 |
400N | 3933 0326 5516 | 8793 0433 6188 | 6550 0283 4540 |
1TR | 0055 | 8772 | 9963 |
3TR | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 | 38957 67764 25221 73439 93979 99520 85316 |
10TR | 56687 01940 | 49852 62424 | 80934 95695 |
15TR | 70975 | 27457 | 70685 |
30TR | 70977 | 36341 | 34505 |
2TỶ | 235294 | 564844 | 904879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N23 | K4T7 | |
100N | 10 | 84 | 30 | 28 |
200N | 561 | 272 | 995 | 616 |
400N | 8590 2447 3576 | 2342 8520 9830 | 3695 5994 3514 | 9192 5820 2679 |
1TR | 3467 | 6609 | 8209 | 2117 |
3TR | 14988 89595 66608 96783 27384 47911 58610 | 38953 47612 32280 19008 53304 90937 30509 | 88794 55615 58651 92362 83128 44360 51048 | 26219 64462 74889 72796 98822 38527 30866 |
10TR | 92578 79429 | 98046 23472 | 28060 06712 | 08500 59820 |
15TR | 39768 | 58799 | 50568 | 64725 |
30TR | 92497 | 68301 | 82051 | 55444 |
2TỶ | 335018 | 565849 | 333938 | 565876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL29 | 07K29 | 32TV29 | |
100N | 53 | 45 | 67 |
200N | 708 | 962 | 904 |
400N | 0943 8122 3068 | 8302 1379 6316 | 3085 0319 1435 |
1TR | 3982 | 8460 | 5499 |
3TR | 55566 54841 93533 69898 87005 72201 39856 | 24055 68421 74707 43313 03424 02593 23259 | 34109 32431 28907 89902 80550 34175 28608 |
10TR | 98340 39540 | 36729 70025 | 88652 37621 |
15TR | 53643 | 84105 | 22193 |
30TR | 70003 | 72156 | 45609 |
2TỶ | 200341 | 433640 | 854928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 46 | 12 | 70 |
200N | 192 | 002 | 305 |
400N | 3372 0434 4851 | 0660 7892 6777 | 7035 1659 8973 |
1TR | 4579 | 4657 | 8516 |
3TR | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 | 89114 94122 42047 27898 15532 19557 12941 |
10TR | 05054 16082 | 59053 73566 | 12946 17807 |
15TR | 08813 | 66302 | 22682 |
30TR | 30427 | 02539 | 91695 |
2TỶ | 678708 | 413940 | 094515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 64 | 06 | 65 |
200N | 970 | 938 | 512 |
400N | 0183 3331 4500 | 5974 0505 1892 | 7219 6236 1048 |
1TR | 4147 | 8976 | 0792 |
3TR | 39429 37693 63519 85685 05053 59299 14501 | 35326 49215 15592 99131 18378 55413 60816 | 43441 22902 68831 60733 42451 00811 35223 |
10TR | 41847 28362 | 20046 92888 | 10095 02863 |
15TR | 69753 | 23060 | 80378 |
30TR | 42569 | 46767 | 32867 |
2TỶ | 544832 | 479711 | 439461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 74 | 21 | 97 |
200N | 487 | 694 | 850 |
400N | 2454 0798 0970 | 5095 0022 9962 | 5481 0700 3933 |
1TR | 2205 | 5744 | 9184 |
3TR | 12528 58758 05002 53367 47015 67517 46279 | 57043 85050 76152 54844 30712 81385 50262 | 01973 32796 48336 09739 95361 29150 02372 |
10TR | 46906 69054 | 76426 29018 | 27636 84563 |
15TR | 34872 | 41948 | 25705 |
30TR | 43093 | 87562 | 15015 |
2TỶ | 278992 | 896652 | 757596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | N29 | T07K3 | |
100N | 95 | 34 | 01 |
200N | 354 | 916 | 872 |
400N | 8875 4089 3878 | 6867 7215 7838 | 5257 2597 0174 |
1TR | 9790 | 4226 | 9362 |
3TR | 91354 92095 56662 69554 22429 94147 70319 | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 |
10TR | 72084 87045 | 93894 58767 | 36523 35076 |
15TR | 22678 | 85085 | 87007 |
30TR | 22214 | 39911 | 30907 |
2TỶ | 215457 | 611877 | 866859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep