KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | T2K4 | |
100N | 88 | 15 | 38 |
200N | 578 | 225 | 802 |
400N | 0653 8217 3411 | 2165 5067 0569 | 7250 2618 1967 |
1TR | 9476 | 2165 | 5684 |
3TR | 48901 93341 49473 45969 16624 41649 62305 | 32000 05328 56819 25636 88257 06911 91478 | 01664 13912 60227 33314 48324 51502 60146 |
10TR | 36599 28637 | 21683 36942 | 79690 58224 |
15TR | 07366 | 98852 | 48184 |
30TR | 39181 | 94795 | 98909 |
2TỶ | 967014 | 436986 | 062911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 38 | 49 | 40 |
200N | 291 | 470 | 008 |
400N | 2869 8780 5722 | 6384 0477 1447 | 1977 7501 9508 |
1TR | 0514 | 8281 | 2567 |
3TR | 88892 18615 10351 07631 17759 42982 97207 | 10604 10268 41577 00275 30526 85147 48991 | 41990 74837 53496 63205 43847 19160 36575 |
10TR | 66560 58484 | 39736 67566 | 71834 87736 |
15TR | 49617 | 01596 | 10429 |
30TR | 83080 | 12672 | 12718 |
2TỶ | 628630 | 099726 | 549942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | K08 | T02K4 | |
100N | 25 | 64 | 33 |
200N | 894 | 510 | 231 |
400N | 9050 9639 0790 | 2746 1614 7294 | 6769 8200 2030 |
1TR | 1764 | 5691 | 1016 |
3TR | 70494 83127 10371 00012 76269 57288 00036 | 44200 45617 69510 49190 26906 37203 58399 | 79231 86960 11652 02596 79063 69849 77686 |
10TR | 06486 35244 | 86623 73856 | 65971 44700 |
15TR | 68636 | 15208 | 10279 |
30TR | 98007 | 66436 | 73303 |
2TỶ | 594003 | 186258 | 599977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 62 | 67 | 58 |
200N | 495 | 446 | 532 |
400N | 0855 2809 5987 | 8144 4673 6508 | 6865 3167 2836 |
1TR | 9038 | 3923 | 7799 |
3TR | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 |
10TR | 80205 04696 | 62815 40661 | 92761 59559 |
15TR | 07062 | 36982 | 69760 |
30TR | 80128 | 96521 | 07986 |
2TỶ | 636679 | 153955 | 113000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 26 | 74 | 32 | 75 |
200N | 807 | 930 | 320 | 421 |
400N | 0907 8765 7529 | 6431 0089 3271 | 2392 8087 1691 | 6233 6102 4707 |
1TR | 0925 | 8420 | 1700 | 9705 |
3TR | 87033 63343 69754 32062 44910 08318 75885 | 76083 09284 37278 51908 81917 48566 32767 | 65741 08498 61860 01440 95934 13081 07637 | 03656 74184 51530 95740 81083 43517 39129 |
10TR | 78688 02493 | 92295 26098 | 62980 75420 | 80419 00316 |
15TR | 96823 | 26781 | 64404 | 48324 |
30TR | 52110 | 46271 | 91640 | 66583 |
2TỶ | 001723 | 504948 | 238691 | 788316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL08 | 02KS08 | 30TV08 | |
100N | 29 | 79 | 05 |
200N | 959 | 136 | 367 |
400N | 1032 0337 9821 | 3426 1371 5691 | 5818 3890 0582 |
1TR | 5669 | 8748 | 4461 |
3TR | 80202 44639 09493 43843 79145 11175 92740 | 16528 59564 63865 85599 38145 97161 48730 | 46107 37463 33442 15740 35324 74303 08331 |
10TR | 76636 21357 | 87778 70528 | 66546 50978 |
15TR | 32157 | 54455 | 60840 |
30TR | 82016 | 24048 | 86495 |
2TỶ | 560838 | 087753 | 051271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 88 | 99 | 63 |
200N | 925 | 170 | 800 |
400N | 1988 9438 7181 | 2531 2947 0866 | 7809 1574 9641 |
1TR | 6100 | 0245 | 4939 |
3TR | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
10TR | 97251 51384 | 50752 06206 | 52963 73526 |
15TR | 19859 | 49511 | 29546 |
30TR | 76589 | 96072 | 74709 |
2TỶ | 232111 | 660825 | 631152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep