KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 57 | 03 | 71 |
200N | 640 | 782 | 905 |
400N | 4517 6802 8866 | 6768 6263 2884 | 9408 3141 1255 |
1TR | 0573 | 2143 | 2044 |
3TR | 00114 46333 35890 08668 43044 11194 62787 | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 | 26141 83001 86978 54124 79017 25937 21700 |
10TR | 62620 49237 | 15762 38461 | 12684 24800 |
15TR | 92196 | 00736 | 33631 |
30TR | 34359 | 88113 | 02251 |
2TỶ | 577299 | 531535 | 637269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 80 | 37 | 45 |
200N | 696 | 670 | 885 |
400N | 2619 6322 5219 | 4214 4268 1424 | 0599 6299 0213 |
1TR | 1187 | 8091 | 5645 |
3TR | 99629 83313 33382 32510 09071 87696 26597 | 39643 97714 93225 28036 99751 85316 48687 | 66846 31325 27660 54286 65540 76052 70265 |
10TR | 70580 49334 | 39962 39397 | 23110 89762 |
15TR | 24486 | 06958 | 65439 |
30TR | 18682 | 08232 | 98290 |
2TỶ | 645804 | 275074 | 590295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | K43 | T10K4 | |
100N | 24 | 29 | 26 |
200N | 944 | 681 | 940 |
400N | 8341 2674 5213 | 2576 5318 7461 | 6994 8203 0295 |
1TR | 9458 | 6365 | 3760 |
3TR | 92697 86408 62150 30375 26362 60858 27087 | 00296 76516 88284 15840 41379 18575 27372 | 65346 30310 59959 87755 05999 87970 98939 |
10TR | 86278 79964 | 18432 68841 | 46842 90427 |
15TR | 06107 | 44217 | 03275 |
30TR | 47712 | 21553 | 62052 |
2TỶ | 911182 | 486571 | 412466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 35 | 84 | 94 |
200N | 523 | 031 | 416 |
400N | 6744 7436 2524 | 8786 2107 5208 | 5586 9458 1651 |
1TR | 4716 | 8687 | 7835 |
3TR | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 | 03729 03622 71097 52049 52631 74916 72448 |
10TR | 16665 94602 | 80311 43628 | 79082 26858 |
15TR | 93487 | 93940 | 71593 |
30TR | 40160 | 62756 | 89397 |
2TỶ | 485772 | 038848 | 423221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 91 | 07 | 15 | 70 |
200N | 631 | 203 | 138 | 712 |
400N | 8007 6125 1909 | 3734 0007 2963 | 2335 1182 9840 | 5569 0473 9282 |
1TR | 5024 | 8596 | 2575 | 5886 |
3TR | 42338 05116 86520 12643 95692 71048 74235 | 95562 39596 47975 19669 11215 62550 08286 | 68035 54080 48988 89750 05125 61067 40348 | 55321 73499 32268 00838 59454 22380 66594 |
10TR | 65156 39751 | 73463 13091 | 99993 72960 | 08709 58406 |
15TR | 92695 | 55886 | 73115 | 32647 |
30TR | 55565 | 54838 | 79665 | 35743 |
2TỶ | 749782 | 355064 | 180266 | 780272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL43 | 10KS43 | 30TV43 | |
100N | 86 | 64 | 46 |
200N | 301 | 164 | 264 |
400N | 8686 0041 3791 | 1934 0427 4660 | 3239 6659 9275 |
1TR | 2609 | 7623 | 6825 |
3TR | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 |
10TR | 67456 93988 | 88733 60955 | 71308 14967 |
15TR | 84677 | 99169 | 09902 |
30TR | 98537 | 31373 | 42000 |
2TỶ | 736861 | 863825 | 670059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 14 | 42 | 32 |
200N | 996 | 239 | 801 |
400N | 5138 8336 7218 | 0941 8493 9556 | 5652 3251 2017 |
1TR | 4144 | 3654 | 5832 |
3TR | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 | 05008 60386 48408 40791 11262 24174 94512 | 07364 98474 57121 71316 74075 04656 13744 |
10TR | 60343 31457 | 09097 36808 | 96511 75602 |
15TR | 38900 | 94519 | 36141 |
30TR | 46298 | 97593 | 48436 |
2TỶ | 673884 | 942923 | 862319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep