KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 89 | 97 | 30 |
200N | 574 | 923 | 932 |
400N | 1291 6137 1419 | 6976 5723 9629 | 0334 7106 3086 |
1TR | 6569 | 5953 | 1525 |
3TR | 98940 37072 19770 47675 64816 07521 85520 | 70373 05873 18891 47189 74780 34271 74786 | 33729 47478 88670 33230 45981 39269 83886 |
10TR | 78441 21004 | 70273 86893 | 82686 39235 |
15TR | 97890 | 74824 | 60653 |
30TR | 46424 | 55280 | 68251 |
2TỶ | 347226 | 068007 | 878285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 36 | 54 | 12 | 36 |
200N | 053 | 754 | 225 | 605 |
400N | 5871 5380 0721 | 3993 7259 7691 | 7468 9559 1481 | 3712 4924 6783 |
1TR | 1915 | 3516 | 2695 | 8542 |
3TR | 66921 69409 55529 75133 66775 24557 66882 | 07400 55074 68657 24337 26413 88741 38215 | 12240 68648 09533 41999 72480 97320 21722 | 33082 57761 32295 00604 93795 21534 79554 |
10TR | 04284 85164 | 44578 31890 | 38522 16960 | 43073 79158 |
15TR | 46360 | 93817 | 64097 | 75288 |
30TR | 92704 | 63708 | 30033 | 56779 |
2TỶ | 181065 | 702528 | 840226 | 507386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL26 | 06KS26 | 29TV26 | |
100N | 37 | 88 | 76 |
200N | 857 | 792 | 647 |
400N | 7301 3226 8700 | 0874 3037 7438 | 0199 8084 8412 |
1TR | 5468 | 0389 | 3730 |
3TR | 16385 09515 87119 09844 85972 44818 28847 | 50881 25330 11615 16033 19273 87176 84501 | 66846 84069 23045 36564 06060 12845 45343 |
10TR | 14168 95967 | 09979 40222 | 07801 92406 |
15TR | 68592 | 50207 | 70690 |
30TR | 45391 | 28181 | 34534 |
2TỶ | 848702 | 763441 | 331723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 25 | 18 |
200N | 083 | 617 | 945 |
400N | 8480 3560 8781 | 4438 2628 4978 | 1946 5282 0460 |
1TR | 6978 | 9751 | 0956 |
3TR | 51663 24876 74617 25141 35944 85475 50538 | 54706 80070 51309 20621 56978 46769 60106 | 23448 52856 36309 26279 54251 68857 67057 |
10TR | 81214 59520 | 88802 11155 | 30628 98373 |
15TR | 03962 | 92703 | 54272 |
30TR | 34587 | 15239 | 45591 |
2TỶ | 111679 | 153277 | 720594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 41 | 02 | 02 |
200N | 596 | 445 | 029 |
400N | 0957 7971 3325 | 5753 6330 7749 | 9008 0545 1332 |
1TR | 2402 | 0450 | 8747 |
3TR | 81790 51262 82767 13735 41126 92673 88126 | 07214 61975 31199 99724 30512 90304 21310 | 55931 66154 00491 41566 92514 50918 32125 |
10TR | 23142 54168 | 71135 90037 | 95223 26085 |
15TR | 27421 | 46913 | 05831 |
30TR | 69505 | 85344 | 20810 |
2TỶ | 587491 | 621535 | 257300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 42 | 50 | 07 |
200N | 795 | 098 | 379 |
400N | 5080 6056 5171 | 8380 5636 6301 | 9153 4470 3157 |
1TR | 1765 | 1347 | 0499 |
3TR | 85958 26313 34637 20629 10202 47188 80760 | 93508 67233 49770 81185 31622 95717 49534 | 15521 96305 63755 58187 25234 30616 09844 |
10TR | 68952 68001 | 53144 69087 | 66004 59273 |
15TR | 00921 | 43656 | 79100 |
30TR | 23316 | 35885 | 06043 |
2TỶ | 699888 | 524034 | 883277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | H25 | T06K4 | |
100N | 73 | 63 | 84 |
200N | 497 | 276 | 200 |
400N | 4114 2250 9927 | 1798 7431 7747 | 2695 6518 8712 |
1TR | 0273 | 2092 | 7124 |
3TR | 35455 45582 45594 13780 78510 15216 09076 | 29491 16517 84058 30616 33430 54617 19286 | 71994 07197 07072 12615 20043 72991 53655 |
10TR | 20238 20582 | 18298 88609 | 56985 76345 |
15TR | 02730 | 38154 | 52846 |
30TR | 94862 | 01325 | 70025 |
2TỶ | 008625 | 522167 | 659598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep