KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | L48 | T11K4 | |
100N | 67 | 54 | 03 |
200N | 412 | 253 | 536 |
400N | 5298 6129 8765 | 3585 8811 4552 | 1317 9583 5066 |
1TR | 5354 | 1340 | 8815 |
3TR | 27592 97186 08587 51720 88808 08129 28078 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | 77916 20920 36737 25586 31613 22135 12278 |
10TR | 52513 36608 | 28967 40926 | 80315 64343 |
15TR | 98275 | 88519 | 25112 |
30TR | 70145 | 74474 | 94762 |
2TỶ | 860428 | 167474 | 976654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 41 | 67 | 64 |
200N | 393 | 866 | 099 |
400N | 3999 7833 3507 | 4571 6426 6705 | 9894 6614 2382 |
1TR | 4755 | 7982 | 2779 |
3TR | 79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 | 83718 33166 23975 34395 07675 66466 07815 |
10TR | 61749 63393 | 36977 28973 | 70173 68901 |
15TR | 94224 | 56054 | 46402 |
30TR | 14090 | 42499 | 80214 |
2TỶ | 402338 | 515051 | 132764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 51 | 43 | 03 | 19 |
200N | 816 | 139 | 889 | 219 |
400N | 1498 0181 5487 | 6865 1135 0352 | 2951 5799 3120 | 7994 5938 7234 |
1TR | 0354 | 9247 | 4381 | 2255 |
3TR | 55864 18399 34328 30012 91745 93432 16539 | 90880 57750 64004 15128 72920 48558 07064 | 84100 60467 80768 42951 88853 80610 70352 | 25925 19384 11575 47654 77602 95026 92597 |
10TR | 03891 45070 | 69541 51907 | 57628 10952 | 68651 70365 |
15TR | 83675 | 26251 | 46107 | 37583 |
30TR | 86631 | 36232 | 48394 | 61946 |
2TỶ | 244392 | 395698 | 286806 | 046233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL47 | 11K47 | 31TV47 | |
100N | 06 | 44 | 01 |
200N | 083 | 857 | 428 |
400N | 5623 5013 2029 | 5305 9228 9780 | 1535 1364 9771 |
1TR | 7615 | 8490 | 6892 |
3TR | 78028 26729 98130 08388 60132 46579 25097 | 28011 01911 72099 46765 94656 50959 83556 | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
10TR | 06077 36191 | 27887 74775 | 11567 02641 |
15TR | 40878 | 89607 | 14374 |
30TR | 23728 | 10922 | 80497 |
2TỶ | 365567 | 790235 | 583491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 66 | 84 | 38 |
200N | 886 | 495 | 776 |
400N | 3989 8511 5137 | 2987 8849 7533 | 4935 4137 4453 |
1TR | 9206 | 3520 | 2514 |
3TR | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 |
10TR | 45976 94943 | 07959 47384 | 19110 34355 |
15TR | 93105 | 74888 | 06482 |
30TR | 11140 | 38128 | 55652 |
2TỶ | 727526 | 237945 | 573288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | T11K4 | |
100N | 88 | 40 | 95 |
200N | 396 | 760 | 036 |
400N | 0054 9078 9607 | 9376 9060 0669 | 8524 8183 0702 |
1TR | 8104 | 8224 | 7939 |
3TR | 58142 49648 82959 59552 20397 27393 29307 | 39438 27826 10782 26308 97128 67362 60208 | 11920 33137 23724 80712 67506 53162 44280 |
10TR | 48895 47793 | 38345 85975 | 58600 00734 |
15TR | 91491 | 82287 | 38955 |
30TR | 03395 | 31521 | 49723 |
2TỶ | 466591 | 913567 | 004645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 55 | 79 | 93 |
200N | 949 | 250 | 579 |
400N | 3937 4761 6579 | 1218 7351 6807 | 0352 8028 0656 |
1TR | 0406 | 3380 | 5374 |
3TR | 69442 11626 43329 70081 98117 06346 70224 | 08613 22089 42283 00131 91778 72197 54312 | 27445 91222 90065 07030 34266 19364 50884 |
10TR | 15314 93421 | 00693 29677 | 36125 17324 |
15TR | 74219 | 87980 | 70323 |
30TR | 36426 | 61612 | 81932 |
2TỶ | 465257 | 170917 | 687609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep