KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 81 | 05 | 41 |
200N | 873 | 993 | 082 |
400N | 8908 9682 4145 | 6852 8217 0979 | 9866 4600 9091 |
1TR | 8379 | 7425 | 5485 |
3TR | 60476 48300 99833 84562 91983 85269 78903 | 09427 25998 01813 73236 72273 46747 14019 | 84415 77818 40649 41024 50582 73601 27142 |
10TR | 00844 59316 | 02080 10565 | 65025 08053 |
15TR | 18926 | 92664 | 72985 |
30TR | 33247 | 39993 | 17546 |
2TỶ | 053859 | 585231 | 703033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | H52 | T12K4 | |
100N | 96 | 95 | 98 |
200N | 820 | 459 | 051 |
400N | 6467 8068 7363 | 3477 1830 7699 | 2335 0631 8819 |
1TR | 8331 | 2912 | 6465 |
3TR | 95702 59205 70289 58354 23927 14495 09202 | 55154 60017 83756 58871 09184 31920 21065 | 52522 97023 99262 31458 72056 26482 42377 |
10TR | 97767 58283 | 03040 76193 | 66924 76510 |
15TR | 05085 | 26267 | 93527 |
30TR | 21808 | 03424 | 89022 |
2TỶ | 546044 | 380085 | 053281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 57 | 74 | 65 |
200N | 156 | 116 | 828 |
400N | 0049 2166 3230 | 9578 2920 2898 | 0016 5142 4427 |
1TR | 3568 | 4468 | 5938 |
3TR | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 | 36367 13671 96713 36100 36183 17630 90218 |
10TR | 87098 00043 | 70793 89569 | 65823 03001 |
15TR | 04944 | 87659 | 06774 |
30TR | 56042 | 42416 | 41822 |
2TỶ | 055833 | 885252 | 601438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 54 | 90 | 35 | 63 |
200N | 813 | 075 | 718 | 112 |
400N | 3052 9031 5320 | 5504 2795 5647 | 3920 2872 3867 | 3898 1311 1172 |
1TR | 1742 | 9770 | 1551 | 0987 |
3TR | 80289 15009 92473 30472 00233 93200 23146 | 19236 65530 02721 36952 37685 19071 99592 | 06089 77939 76625 46477 69278 19195 50953 | 47714 45217 08766 66140 27301 90101 21332 |
10TR | 35833 52751 | 19348 02975 | 95882 03148 | 34487 91646 |
15TR | 69103 | 83849 | 21010 | 81864 |
30TR | 23585 | 47147 | 19944 | 00813 |
2TỶ | 204767 | 138913 | 507907 | 315906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL52 | 12KS52 | 29TV52 | |
100N | 82 | 72 | 03 |
200N | 793 | 093 | 429 |
400N | 0621 6250 9024 | 0303 5823 7979 | 6254 0164 5095 |
1TR | 5182 | 6347 | 8528 |
3TR | 27590 81053 96917 37652 44439 27487 14944 | 41775 72176 95193 04926 45322 68073 28735 | 32582 32052 29456 59358 43793 05722 93957 |
10TR | 43519 19270 | 85926 89883 | 22425 14628 |
15TR | 71983 | 30105 | 66201 |
30TR | 19210 | 45043 | 86666 |
2TỶ | 381510 | 522104 | 203884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 21 | 61 | 39 |
200N | 654 | 376 | 063 |
400N | 9698 8754 0515 | 2240 6276 9976 | 5159 0828 2095 |
1TR | 8844 | 6816 | 6577 |
3TR | 54970 42792 23951 47459 05427 37859 99474 | 27939 36296 98268 74236 87306 72681 33706 | 07387 76999 65722 91326 10266 75259 44440 |
10TR | 81201 10322 | 82697 93686 | 26479 00449 |
15TR | 17328 | 41410 | 80905 |
30TR | 70174 | 26850 | 46416 |
2TỶ | 870249 | 156018 | 107174 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | T12K4 | |
100N | 72 | 73 | 18 |
200N | 414 | 961 | 692 |
400N | 5313 6659 7378 | 2932 7467 1959 | 4543 2758 1109 |
1TR | 8499 | 6696 | 4521 |
3TR | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
10TR | 82734 22464 | 77915 67414 | 16119 88081 |
15TR | 28713 | 49126 | 29903 |
30TR | 93445 | 98463 | 39612 |
2TỶ | 703964 | 320304 | 406149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep