KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | T06 | T02K2 | |
100N | 81 | 90 | 54 |
200N | 435 | 203 | 873 |
400N | 8175 0194 2020 | 0590 2802 0628 | 3386 2966 8435 |
1TR | 7213 | 9415 | 7074 |
3TR | 22598 90230 01206 36097 21942 92462 67816 | 05048 90066 56471 60788 85852 37457 90908 | 24130 01779 93912 99809 59916 20179 53959 |
10TR | 49331 03225 | 59098 88197 | 46978 81612 |
15TR | 79155 | 94124 | 32557 |
30TR | 48670 | 98123 | 43317 |
2TỶ | 359722 | 161141 | 910330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 86 | 64 | 15 |
200N | 200 | 567 | 708 |
400N | 0170 3275 4804 | 6586 8998 5771 | 0947 2781 9630 |
1TR | 7371 | 3336 | 6913 |
3TR | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
10TR | 67284 64665 | 59932 71995 | 06640 13467 |
15TR | 38307 | 96238 | 26653 |
30TR | 80078 | 09179 | 97782 |
2TỶ | 134156 | 765186 | 881448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2N25 | K2T2 | |
100N | 89 | 09 | 08 | 17 |
200N | 769 | 887 | 622 | 028 |
400N | 2736 9305 5722 | 8607 8105 7949 | 0460 7518 0704 | 9160 6135 4045 |
1TR | 9026 | 7781 | 9313 | 7875 |
3TR | 08589 90007 32194 99289 35933 41057 70142 | 25374 64956 31280 47112 96246 10193 98266 | 23105 52734 33286 30061 19134 58431 00308 | 63798 01192 44356 11382 74703 83959 21491 |
10TR | 60654 72112 | 04565 19441 | 51880 76371 | 72192 00053 |
15TR | 61173 | 47644 | 39043 | 21735 |
30TR | 92169 | 52958 | 83425 | 48972 |
2TỶ | 973157 | 049433 | 844663 | 495172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL06 | 02K06 | 34TV06 | |
100N | 30 | 33 | 68 |
200N | 530 | 164 | 897 |
400N | 2270 1699 5866 | 0447 0264 8129 | 8075 7365 3298 |
1TR | 3253 | 4754 | 2550 |
3TR | 18849 42974 38752 96701 94602 54342 45275 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 | 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
10TR | 18929 94308 | 69179 72743 | 84901 06995 |
15TR | 22373 | 17501 | 82039 |
30TR | 78278 | 23325 | 21694 |
2TỶ | 015548 | 240251 | 619722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG-2K1 | 2K1 | |
100N | 42 | 15 | 54 |
200N | 687 | 449 | 978 |
400N | 7799 6649 6831 | 9112 6711 0859 | 0420 2614 7633 |
1TR | 3012 | 5270 | 4195 |
3TR | 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687 | 68959 49052 27780 46450 03388 84491 49450 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
10TR | 00631 30023 | 38342 86792 | 48778 07648 |
15TR | 13634 | 83590 | 06702 |
30TR | 47270 | 39478 | 90400 |
2TỶ | 126500 | 562204 | 926731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 47 | 14 | 62 |
200N | 662 | 929 | 759 |
400N | 8342 9606 3506 | 1747 7146 2168 | 1156 9633 6131 |
1TR | 1141 | 9990 | 0435 |
3TR | 79279 25409 11677 37727 86947 40201 09484 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 | 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198 |
10TR | 72948 31130 | 11319 89573 | 12927 84152 |
15TR | 74370 | 49814 | 32741 |
30TR | 92719 | 16802 | 11165 |
2TỶ | 976168 | 621312 | 487035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05-T2 | 2A | T2-K1 | |
100N | 23 | 31 | 46 |
200N | 370 | 274 | 440 |
400N | 7438 9865 6831 | 8839 6490 2848 | 5591 4618 7555 |
1TR | 5847 | 2216 | 1303 |
3TR | 75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 | 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
10TR | 50885 34876 | 58447 46171 | 00585 19409 |
15TR | 02076 | 35282 | 29206 |
30TR | 43752 | 10582 | 01452 |
2TỶ | 160026 | 917582 | 883574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMT 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250211.png)
Thống kê XSMN 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMN 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mn-20250211.png)
Thống kê XSMB 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/02/2025
![Thống kê XSMB 11/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mb-20250211.png)
Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250210.png)
Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mn-20250210.png)
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep