In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
7E2S3124T07K
100N
56
61
46
200N
461
197
500
400N
6892
4062
2307
9263
5382
9164
4067
1423
3878
1TR
9053
7330
3087
3TR
40664
32194
22180
49232
47453
04721
88610
61919
54253
25931
53941
07053
75003
33613
95448
33844
86181
17296
19239
47523
58170
10TR
93822
12551
30660
57803
47663
69977
15TR
46472
32944
47011
30TR
39779
30958
27219
2TỶ
633624
746259
904692
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD77K4ĐL7K4
100N
93
57
06
200N
329
448
828
400N
3764
0933
3283
1465
4048
7757
5647
3545
0280
1TR
7800
0101
5656
3TR
46334
01953
70745
73788
06485
19119
50945
07429
56906
29514
88927
77347
65233
71948
57378
73836
54720
83748
29500
88762
37844
10TR
57332
29526
25268
84949
84024
34121
15TR
34074
66797
05317
30TR
84493
78114
90923
2TỶ
692806
776333
245722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
7D77K47K4N24K4T7
100N
23
91
13
00
200N
610
541
083
771
400N
6224
8681
7282
4593
2467
1139
4067
4123
7151
6014
4134
6070
1TR
6502
9966
0557
7142
3TR
73789
93030
43734
72834
06515
02790
58862
09361
39319
27203
40621
74436
24710
48963
02657
63404
45963
72067
11476
27298
17510
58293
14790
36123
20308
50106
68380
52558
10TR
52527
50080
85398
89539
05227
59074
16741
00811
15TR
85272
62755
97908
09338
30TR
78142
87498
29041
86848
2TỶ
796305
252247
580232
871352
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL3007K3033TV30
100N
65
88
49
200N
912
133
274
400N
4473
6587
6016
2321
9714
6778
2222
3181
6752
1TR
5105
4780
0413
3TR
53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389
44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625
53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134
10TR
43801
55721
12892
13723
64275
33629
15TR
42969
80970
86947
30TR
06538
12320
51417
2TỶ
661544
277304
753133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG-7K47K4
100N
63
71
50
200N
158
668
714
400N
6823
7579
6562
3264
1274
0931
9758
7223
9597
1TR
0972
4007
8772
3TR
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
10TR
53146
64506
98847
17028
40478
32465
15TR
19333
93049
22937
30TR
13892
18889
43427
2TỶ
596457
727127
023183
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
7K4K4T7K4T7
100N
69
81
55
200N
895
908
870
400N
2317
7712
4364
9658
1987
9935
9549
7150
8490
1TR
5555
5460
1471
3TR
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
80581
60389
38436
29573
98728
21221
70061
97933
96007
63112
60105
81650
15414
47363
10TR
48787
40939
78337
08923
20094
68561
15TR
15957
84560
22751
30TR
82662
22992
35173
2TỶ
453392
604890
846077
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K30-T77DT7-K4
100N
89
62
33
200N
913
034
093
400N
3693
1233
1499
4741
2718
1082
1343
0491
1633
1TR
1680
7244
1977
3TR
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112
10TR
35352
09579
00260
20126
61665
81488
15TR
14760
08974
80497
30TR
88396
54369
61875
2TỶ
201013
351600
932708
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL