KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 22 | 52 | 20 | 87 |
200N | 389 | 819 | 415 | 856 |
400N | 2870 6892 7594 | 9705 7557 8635 | 5197 8134 1312 | 3949 8420 1164 |
1TR | 6356 | 9828 | 5864 | 9696 |
3TR | 13443 89167 08311 93319 19451 01338 31530 | 05599 04309 86086 99411 16125 19490 34367 | 28832 00238 42448 33971 04150 60824 54441 | 06846 40622 29691 29090 15298 40100 94081 |
10TR | 12461 40828 | 65817 11697 | 34876 61399 | 22266 60230 |
15TR | 15030 | 25026 | 91497 | 92319 |
30TR | 56497 | 15114 | 67247 | 53482 |
2TỶ | 393781 | 818776 | 175730 | 928235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL44 | 10KS44 | 30TV44 | |
100N | 13 | 79 | 44 |
200N | 248 | 317 | 717 |
400N | 5219 0413 5400 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 |
1TR | 9217 | 1116 | 5807 |
3TR | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 |
10TR | 01242 14542 | 96588 48326 | 41202 57405 |
15TR | 37650 | 79548 | 81293 |
30TR | 90714 | 28733 | 03208 |
2TỶ | 566431 | 566307 | 055277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 74 | 68 | 57 |
200N | 946 | 504 | 497 |
400N | 2383 6058 9309 | 8283 7070 0328 | 9211 1730 4692 |
1TR | 3798 | 0000 | 3504 |
3TR | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 | 36138 75274 38736 03338 65523 39655 97507 | 71829 49087 47113 71065 33419 71250 07855 |
10TR | 73042 47228 | 28169 81825 | 17875 63398 |
15TR | 79078 | 99129 | 42736 |
30TR | 57136 | 99916 | 23393 |
2TỶ | 396800 | 481554 | 685860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 57 | 03 | 71 |
200N | 640 | 782 | 905 |
400N | 4517 6802 8866 | 6768 6263 2884 | 9408 3141 1255 |
1TR | 0573 | 2143 | 2044 |
3TR | 00114 46333 35890 08668 43044 11194 62787 | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 | 26141 83001 86978 54124 79017 25937 21700 |
10TR | 62620 49237 | 15762 38461 | 12684 24800 |
15TR | 92196 | 00736 | 33631 |
30TR | 34359 | 88113 | 02251 |
2TỶ | 577299 | 531535 | 637269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 80 | 37 | 45 |
200N | 696 | 670 | 885 |
400N | 2619 6322 5219 | 4214 4268 1424 | 0599 6299 0213 |
1TR | 1187 | 8091 | 5645 |
3TR | 99629 83313 33382 32510 09071 87696 26597 | 39643 97714 93225 28036 99751 85316 48687 | 66846 31325 27660 54286 65540 76052 70265 |
10TR | 70580 49334 | 39962 39397 | 23110 89762 |
15TR | 24486 | 06958 | 65439 |
30TR | 18682 | 08232 | 98290 |
2TỶ | 645804 | 275074 | 590295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | K43 | T10K4 | |
100N | 24 | 29 | 26 |
200N | 944 | 681 | 940 |
400N | 8341 2674 5213 | 2576 5318 7461 | 6994 8203 0295 |
1TR | 9458 | 6365 | 3760 |
3TR | 92697 86408 62150 30375 26362 60858 27087 | 00296 76516 88284 15840 41379 18575 27372 | 65346 30310 59959 87755 05999 87970 98939 |
10TR | 86278 79964 | 18432 68841 | 46842 90427 |
15TR | 06107 | 44217 | 03275 |
30TR | 47712 | 21553 | 62052 |
2TỶ | 911182 | 486571 | 412466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 35 | 84 | 94 |
200N | 523 | 031 | 416 |
400N | 6744 7436 2524 | 8786 2107 5208 | 5586 9458 1651 |
1TR | 4716 | 8687 | 7835 |
3TR | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 | 03729 03622 71097 52049 52631 74916 72448 |
10TR | 16665 94602 | 80311 43628 | 79082 26858 |
15TR | 93487 | 93940 | 71593 |
30TR | 40160 | 62756 | 89397 |
2TỶ | 485772 | 038848 | 423221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep